DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

发电机 (fādiànjī) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Khái niệm về 发电机 (fādiànjī)

发电机 (fādiànjī) là từ tiếng Trung có nghĩa là “máy phát điện”. Đây là thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp cho đến sinh hoạt hàng ngày, giúp chuyển đổi năng lượng từ các nguồn khác nhau sang năng lượng điện. Máy phát điện được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, công trình xây dựng và cả trong các hộ gia đình, đặc biệt là ở những khu vực không có truy cập tới lưới điện chính.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 发电机

发电机 (fādiànjī) bao gồm ba thành phần:

  • 发 (fā): có nghĩa là “phát” hoặc “thải”, chỉ sự sản xuất ra năng lượng.
  • 电 (diàn): có nghĩa là “điện”, chỉ nguồn năng lượng mà thiết bị này sản sinh ra.
  • 机 (jī): có nghĩa là “máy”, chỉ thiết bị hoặc công cụ dùng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Cấu trúc của từ 发电机 tạo thành một nghĩa hoàn chỉnh là “máy phát điện”, phản ánh chức năng chính của nó.

3. Ví dụ minh họa cho từ 发电机

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 发电机 trong các câu thông dụng:

  • 我们学校的体育馆里有一个发电机。
    (Wǒmen xuéxiào de tǐyùguǎn lǐ yǒu yīgè fādiànjī.)
    “Trong nhà thi đấu của trường chúng tôi có một máy phát điện.”
  • 发电机在停电时非常有用。
    (Fādiànjī zài tíngdiàn shí fēicháng yǒuyòng.)
    “Máy phát điện rất hữu ích trong lúc mất điện.”
  • 这个发电机可以提供足够的电力。发电机
    (Zhège fādiànjī kěyǐ tígōng zúgòu de diànlì.)
    “Máy phát điện này có thể cung cấp đủ điện năng.”

4. Ứng dụng của 发电机 trong đời sống

Máy phát điện được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Công nghiệp: Cung cấp năng lượng cho các máy móc và thiết bị trong sản xuất.
  • Gia đình: Sử dụng trong các hộ gia đình để dự phòng điện khi mất điện.
  • Công trình xây dựng: Cung cấp điện cho các thiết bị thi công tại các khu vực xa lưới điện.

5. Kết luận

发电机 (fādiànjī) đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, cung cấp năng lượng điện cho nhiều ứng dụng khác nhau. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thiết bị này cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ vựng tiếng Trung liên quan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ phát điện
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội từ vựng tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo