Trong tiếng Trung, “发脾气 (fā píqi)” là một cụm từ rất thông dụng, có nghĩa là “nổi giận” hoặc “tức giận”. Cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về nghĩa, cách sử dụng cùng cấu trúc ngữ pháp của từ này nhé!
发脾气 là gì?
发脾气 được hình thành từ 3 thành phần: 发 (fā) có nghĩa là “phát”, 脾气 (píqi) có nghĩa là “tính khí, tâm trạng”. Khi kết hợp lại, “发脾气” mang nghĩa đầy đủ là “phát sinh tức giận”, hay nói một cách đơn giản là “nổi giận”.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 发脾气
Cụm từ “发脾气” thường được dùng theo cấu trúc: 主语 + 发脾气, trong đó “主语” là chủ ngữ của câu. Ví dụ: 如果他不听,你就要发脾气。(Nếu anh ấy không nghe, thì bạn sẽ phải nổi giận.)
Cách sử dụng 发脾气 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cho cách dùng chữ “发脾气”:
- 他最近工作很累,经常发脾气。(Gần đây anh ấy làm việc rất mệt, thường nổi giận.)
- 别发脾气,冷静一下再说话。(Đừng nổi giận, hãy bình tĩnh lại rồi hãy nói.)
- 妈妈看到 anh ấy không làm bài tập liền发脾气。(Mẹ thấy anh ấy không làm bài tập đã nổi giận.)
Ý nghĩa của 发脾气 trong văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, việc phát cáu không được khuyến khích. Những người thường xuyên发脾气 thường bị coi là không biết kiểm soát cảm xúc của mình. Do đó, việc học và hiểu về phát biểu này không chỉ giúp bạn trong giao tiếp mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng ứng xử xã hội.
Tổng kết
发脾气 (fā píqi) là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Trung, giúp mô tả hành động nổi giận. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy cố gắng áp dụng những kiến thức này trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn