DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

发誓 (fā shì) là gì? – Tìm hiểu về cấu trúc và ví dụ minh họa

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, 发誓 (fā shì) được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản trang trọng. Vậy, 发誓 có nghĩa là gì và cách sử dụng nó trong câu ra sao? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Nghĩa của 发誓 (fā shì) fā shì

Từ 发誓 (fā shì), dịch nghĩa theo từng chữ, 发 (fā) có nghĩa là “phát ra” hoặc “bắt đầu”, còn 誓 (shì) có nghĩa là “thề” hoặc “nguyện”. Khi ghép lại, 发誓 mang nghĩa “thề nguyện” hoặc “hứa quyết tâm” để làm một điều gì đó. Trong thực tế, 发誓 thường được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ của người nói về việc thực hiện một điều gì đó trong tương lai.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 发誓

Cấu trúc ngữ pháp của 发誓 rất đơn giản, thường đi kèm với một bổ ngữ thể hiện nội dung của lời thề. Ví dụ, sau 发誓 (fā shì) thường sẽ là một động từ hoặc một câu nói cụ thể mô tả điều mà người nói cam kết thực hiện.

2.1. Cấu trúc cơ bản

发誓 + (nội dung câu thề)

Có thể xem xét thêm các kiểu câu khác nhau như:

  • 发誓 + 要 + động từ (Nguyên nhân chủ động)
  • 发誓 + 绝对 / 一定 + động từ (cảm xúc mạnh mẽ)

3. Ví dụ minh họa cho 发誓

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng 发誓 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

我发誓要努力学习。(Wǒ fā shì yào nǔlì xuéxí.)

“Tôi thề sẽ cố gắng học tập.” Câu này thể hiện quyết tâm cao của người nói về việc học tập.

3.2. Ví dụ 2

她发誓绝对不会放弃。(Tā fā shì juéduì bù huì fàngqì.)

“Cô ấy thề rằng sẽ không bao giờ bỏ cuộc.” Câu này cho thấy cam kết vững vàng của một người về việc không từ bỏ mục tiêu của mình.

3.3. Ví dụ 3

我们发誓一定要完成 dự án này。(Wǒmen fā shì yīdìng yào wánchéng zhè ge jìhuà.) 

“Chúng tôi thề rằng sẽ hoàn thành dự án này.” Câu này thể hiện sự quyết tâm của một nhóm làm việc đối với dự án của họ.

4. Lợi ích của việc sử dụng 发誓 trong giao tiếp

Khi sử dụng 发誓, người nghe có thể cảm nhận được mức độ quyết tâm và cam kết từ người nói. Thay vì chỉ nói ra những kế hoạch hoặc ước muốn, 发誓 thể hiện một sự chắc chắn và rõ ràng hơn, làm cho lời nói ý nghĩa hơn trong mắt người nghe.

5. Kết luận

发誓 (fā shì) không chỉ là một từ vựng thông thường trong tiếng Trung, mà còn là một cách truyền tải cảm xúc và sự quyết tâm mạnh mẽ. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng 发誓 trong thực tế. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác về tiếng Trung, hãy để lại câu hỏi của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ sử dụng发誓
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo