Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về từ “发起人” (fāqǐrén) trong tiếng Trung. Ở đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ.
发起人 là gì?
Từ “发起人” (fāqǐrén) có nghĩa là “người khởi xướng” hoặc “người đứng ra tổ chức”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khởi nghiệp, tổ chức sự kiện hoặc các hoạt động cộng đồng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 发起人
发起人 là một từ ghép được tạo thành từ hai thành phần:
- 发起 (fāqǐ): có nghĩa là “khởi xướng”, “đưa ra”, “bắt đầu”.
- 人 (rén): có nghĩa là “người”.
Khi kết hợp lại, 发起人 mang nghĩa “người khởi xướng”. Điều này chỉ ra vai trò của người này trong việc bắt đầu hoặc lãnh đạo một dự án hoặc hoạt động nào đó.
Cách sử dụng 发起人 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “发起人”:
Ví dụ 1:
他是这个项目的发起人。
(Tā shì zhège xiàngmù de fāqǐrén.)
Dịch: Anh ấy là người khởi xướng của dự án này.
Ví dụ 2:
作为发起人,她负责领导 nhóm.
(Zuòwéi fāqǐrén, tā fùzé lǐngdǎo zǔ.)
Dịch: Là người khởi xướng, cô ấy chịu trách nhiệm lãnh đạo nhóm.
Ví dụ 3:
我们需要找到一个合适的发起人来启动这个活动。
(Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè héshì de fāqǐrén lái qǐdòng zhège huódòng.)
Dịch: Chúng ta cần tìm một người khởi xướng phù hợp để bắt đầu hoạt động này.
Kết luận
Tổng kết lại, “发起人” (fāqǐrén) là một từ rất quan trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa “người khởi xướng”. Từ này không chỉ chỉ ra vai trò của người sáng lập mà còn thể hiện trách nhiệm và quyền hạn trong một dự án hoặc tổ chức. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Trung thú vị này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn