DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

发问 (fā wèn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 发问 (fā wèn)

发问 (fā wèn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đặt câu hỏi” hoặc “hỏi”. Đây là một động từ có vai trò quan trọng trong việc giao tiếp, giúp người nói thể hiện sự tìm hiểu, nghi vấn của mình về một vấn đề nào đó. fā wèn

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 发问

Cấu trúc ngữ pháp của từ 发问 rất đơn giản. Nó bao gồm:

  • 发 (fā): biểu thị việc phát ra, đưa ra.
  • 问 (wèn): nghĩa là hỏi.

Khi kết hợp lại, 发问 có nghĩa là “đưa ra câu hỏi” hoặc “hỏi”. Trong văn phong trang trọng, người ta thường sử dụng 发问 để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương.

Cách Đặt Câu Với Từ 发问

1. Câu Khẳng Định

Ví dụ: 我想发问这个问题。
(Wǒ xiǎng fā wèn zhège wèntí.)
“Tôi muốn đặt câu hỏi về vấn đề này.”

2. Câu Phủ Định

Ví dụ: 我不想发问。
(Wǒ bù xiǎng fā wèn.)
“Tôi không muốn hỏi.”

3. Câu Nghi Vấn

Ví dụ: 你能发问我吗?
(Nǐ néng fā wèn wǒ ma?)
“Bạn có thể hỏi tôi không?”

Ví Dụ Thực Tế Với Từ 发问

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng 发问 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 在会议中,我会发问关于项目的进展情况。
    (Zài huìyì zhōng, wǒ huì fā wèn guānyú xiàngmù de jìnzhǎn qíngkuàng.)
    “Trong cuộc họp, tôi sẽ đặt câu hỏi về tình hình tiến triển của dự án.”
  • 如果你有任何疑问,请随时发问。
    (Rúguǒ nǐ yǒu rènhé yíwèn, qǐng suíshí fā wèn.)
    “Nếu bạn có bất kỳ nghi vấn nào, xin hãy hỏi bất cứ lúc nào.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của phát vấn0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo