DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

取得 (qǔ dé) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 取得 trong tiếng Trung

取得 (qǔ dé) là động từ thường gặp trong tiếng Trung với nghĩa “đạt được, thu được, giành được”. Từ này xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt quan trọng với người học tiếng Trung trình độ trung cấp trở lên.

1. Nghĩa của từ 取得 (qǔ dé)

取得 mang các nghĩa chính sau: đặt câu với 取得

  • Đạt được (kết quả, thành tích)
  • Thu được (lợi ích, thông tin)
  • Giành được (chiến thắng, sự công nhận)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 取得

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 取得 + Tân ngữ

Ví dụ: 他取得了很大的进步 (Tā qǔdéle hěn dà de jìnbù) – Anh ấy đã đạt được tiến bộ rất lớn

2.2. Kết hợp với bổ ngữ học tiếng Trung

取得 + 得 + Bổ ngữ

Ví dụ: 他汉语取得得很好 (Tā hànyǔ qǔdé de hěn hǎo) – Anh ấy học tiếng Hán đạt được kết quả rất tốt

3. Ví dụ câu chứa 取得

  • 我们取得了比赛的胜利 (Wǒmen qǔdéle bǐsài de shènglì) – Chúng tôi đã giành được chiến thắng trong trận đấu
  • 她取得了博士学位 (Tā qǔdéle bóshì xuéwèi) – Cô ấy đã đạt được học vị tiến sĩ
  • 公司取得了巨大利润 (Gōngsī qǔdéle jùdà lìrùn) – Công ty đã thu được lợi nhuận khổng lồ

4. Phân biệt 取得 với các từ đồng nghĩa cấu trúc 取得

取得 khác với 获得 (huòdé) ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. 取得 thường dùng cho kết quả qua nỗ lực, trong khi 获得 mang tính khách quan hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo