DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

取樣 (qǔ yàng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Điển Hình

Trong tiếng Trung, từ “取樣” (qǔ yàng) không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các hoạt động hàng ngày mà còn có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và nghiên cứu thị trường. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu thường gặp.

1. Định Nghĩa của 取樣 (qǔ yàng)

“取樣” (qǔ yàng) được dịch ra tiếng Việt là “lấy mẫu”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học, khảo sát, hay trong các ngành nghề nơi mà việc thu thập dữ liệu là cần thiết. Việc “取樣” là quá trình lấy một mẫu đại diện cho một tổng thể nào đó để có thể theo dõi hay phân tích sâu hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 取樣

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của từ “取樣” bao gồm hai phần:

  • 取 (qǔ): có nghĩa là “lấy” hoặc “thu” – chỉ hành động lấy một cái gì đó.
  • 樣 (yàng): có nghĩa là “mẫu” hoặc “hình thức” – chỉ đến một ví dụ hoặc mẫu vật.

Kết hợp lại, “取樣” mang nghĩa là “lấy mẫu”, nhấn mạnh hành động thu thập hoặc lấy đi một mẫu đại diện.

2.2 Ứng Dụng trong Ngữ Pháp

Bên cạnh nghĩa đen, “取樣” còn có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, thường là như động từ trong câu, ví dụ:

  • S + 取樣 + O (chủ ngữ + động từ + tân ngữ)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Có Từ 取樣

3.1 Ví Dụ Câu Cơ Bản

  • 在這次實驗中,我們需要取樣幾個不同的材料。
    (Zài zhè cì shí yàn zhōng, wǒmen xūyào qǔ yàng jǐ gè bùtóng de cáiliào.)
    Trong thí nghiệm này, chúng ta cần lấy mẫu một số vật liệu khác nhau.
  • 為了進行市場調查,公司決定取樣消費者的需求。  qǔ yàng
    (Wèi le jìnxíng shìchǎng tiáochá, gōngsī juédìng qǔ yàng xiāofèi zhě de xūqiú.)
    Để thực hiện khảo sát thị trường, công ty quyết định lấy mẫu nhu cầu của người tiêu dùng.

3.2 Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

Trong lĩnh vực chất lượng sản phẩm, việc “取樣” rất quan trọng để đảm bảo rằng các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trước khi ra thị trường. Ví dụ:

  • 工廠在生產前會取樣產品,以確保每一件商品的質量。
    (Gōngchǎng zài shēngchǎn qián huì qǔ yàng chǎnpǐn, yǐ quèbǎo měi yī jiàn shāngpǐn de zhìliàng.)
    Nhà máy sẽ lấy mẫu sản phẩm trước khi sản xuất để đảm bảo chất lượng của từng mặt hàng.

4. Kết Luận

Tổng kết lại, từ “取樣” (qǔ yàng) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn là một thuật ngữ chuyên môn quan trọng, thể hiện quá trình và hành động thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ “取樣”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 取樣https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo