DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

取缔 (qǔdì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Khái Niệm Về 取缔 (qǔdì)

Cụm từ 取缔 (qǔdì) trong tiếng Trung có nghĩa là “cấm” hoặc “chấm dứt”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị, nhằm ám chỉ việc ngăn chặn hoặc xóa bỏ một hoạt động nào đó không hợp pháp hoặc trái quy định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 取缔

Từ  tiếng Trung取缔 là một động từ, có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

Cấu Trúc Đối Chiếu ngữ pháp

  • 取缔 + Danh từ + Động từ đi kèm
  • 取缔 + Động từ + 之类的

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 取缔:

  • 例句 1: 政府决定取缔非法集资活动。 (Zhèngfǔ juédìng qǔdì fēifǎ jízī huódòng.)
  • “Chính phủ quyết định cấm hoạt động huy động vốn trái phép.”
  • 例句 2: 他们正在取缔非法网站。 (Tāmen zhèngzài qǔdì fēifǎ wǎngzhàn.)
  • “Họ đang cấm các trang web không hợp pháp.”

Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng 取缔 Trong Giao Tiếp

Từ 取缔 không chỉ đơn thuần mang nghĩa cấm đoán mà còn phản ánh sự nghiêm túc và quyết tâm của một tổ chức hay cơ quan chính quyền trong việc duy trì trật tự xã hội. Do đó, việc sử dụng đúng cách từ này là cực kỳ quan trọng.

Kết Luận

Từ 取缔 (qǔdì) mang một ý nghĩa quan trọng và đa dạng trong ngôn ngữ tiếng Trung. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 取缔 trong thực tế. Hy vọng thông qua những ví dụ cụ thể, bạn sẽ áp dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo