DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

受到了 gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể về từ 受到 trong tiếng Trung

1. Khái niệm về từ 受到 (shòudào)

Từ 受到 (shòudào) trong tiếng Trung mang nghĩa là “nhận được” hay “chịu đựng”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tiếp nhận một cái gì đó, có thể là vật chất, tình cảm hoặc cảm xúc. Nó cũng có thể chỉ sự ảnh hưởng từ một điều gì đó xảy ra.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 受到

2.1 Giới thiệu cấu trúc

Cấu trúc sử dụng từ 受到 trong câu thường như sau: 受 + 到 + (đối tượng nhận) + (động từ/mô tả). Trong đó:

  • 受 (shòu): Nhận, tiếp nhận.
  • 到 (dào): Đến, tới, mang ý nghĩa đến một kết quả nhất định.

2.2 Cách sử dụng

Khi sử dụng 受到, người nói có thể kèm theo các từ khác để làm rõ nghĩa hơn như 受到影响 (shòudào yǐngxiǎng) – nhận được ảnh hưởng, hoặc 受到欢迎 (shòudào huānyíng) – nhận được sự chào đón.

3. Ví dụ minh họa cho từ 受到

3.1 Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 受到:

  • 我受到很大的影响。 shòudào (Wǒ shòudào hěn dà de yǐngxiǎng.) – Tôi nhận được sự ảnh hưởng lớn.
  • 她受到大家的欢迎。 (Tā shòudào dàjiā de huānyíng.) – Cô ấy nhận được sự chào đón từ mọi người.
  • 这个产品受到客户的好评。 (Zhège chǎnpǐn shòudào kèhù de hǎopíng.) – Sản phẩm này được khách hàng đánh giá cao.

4. Tổng kết

Từ 受到 (shòudào) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động nhận được hay chịu đựng. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ 受到.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ 受到
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ 受到
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo