DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

受創 (shòu chuāng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 受創 (shòu chuāng) trong tiếng Trung đang trở thành một trong những từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất gần đây. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về nghĩa của từ, cách cấu trúc ngữ pháp, cũng như những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

1. 受創 (shòu chuāng) Có Nghĩa Là Gì?

受創 (shòu chuāng) có thể dịch nghĩa là “bị tổn thương” hoặc “đụng phải tổn thất”. Từ này thường được dùng trong các tình huống nói về những trải nghiệm khó khăn, thất bại hoặc những tình huống mà người nói phải đối mặt với áp lực tâm lý và tổn thương tinh thần.

1.1 Nguồn Gốc Của Từ 受創

Từ 受 (shòu) có nghĩa là “nhận” hoặc “bị” trong khi từ 創 (chuāng) có nghĩa là “tổn thương”, “vết thương”. Khi kết hợp lại, 受創 (shòu chuāng) tạo thành một thuật ngữ chỉ rõ ràng sự nhận lãnh tổn thương hay tổn thất, có thể là tinh thần hoặc vật chất.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 受創

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 受創 (shòu chuāng) rất linh hoạt. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một người hay một tổ chức đang gặp phải.

2.1 Ví Dụ Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

  • Chủ ngữ + 受創 (shòu chuāng) + Tình huống / Thời gian

Ví dụ: 他受創了 (tā shòu chuāng le) nghĩa là “Anh ấy đã bị tổn thương”.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 受創

3.1 Ví Dụ Câu Dài

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 受創 (shòu chuāng) trong ngữ cảnh:

  • 在那次事故中,他受創了,心理的損傷很嚴重。 shòu chuāng (Zài nà cì shìgù zhōng, tā shòu chuāngle, xīnlǐ de sǔnshāng hěn yánzhòng.)
  • Nghĩa: “Trong vụ tai nạn đó, anh ấy đã bị tổn thương, tổn thất tâm lý rất nghiêm trọng.”

3.2 Ví Dụ Câu Ngắn

  • 她受創了,因為失去了一個親人。 (Tā shòu chuāngle, yīnwèi shīqùle yīgè qīnrén.) ví dụ từ 受創
  • Nghĩa: “Cô ấy đã bị tổn thương vì mất đi một người thân.”

4. Ứng Dụng Của Từ 受創 (shòu chuāng) Trong Cuộc Sống

Trong thực tế, từ 受創 (shòu chuāng) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến trong môi trường làm việc hay trong tình huống khủng hoảng.

4.1 Trong Lĩnh Vực Tâm Lý

Nhiều chuyên gia tâm lý sử dụng từ này để mô tả cảm xúc của những người đã trải qua mất mát hay khủng hoảng tinh thần. Đây là từ khóa quan trọng trong các buổi trị liệu tâm lý.

4.2 Trong Kinh Doanh

Trong môi trường kinh doanh, 受創 (shòu chuāng) có thể mô tả một công ty bị ảnh hưởng nghiêm trọng từ thị trường, cạnh tranh hoặc các quyết định sai lầm.

5. Kết Luận

Từ 受創 (shòu chuāng) không chỉ mang lại một nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng cảm xúc và trải nghiệm của con người. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo