受害 (shòu hài) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong văn phong Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo chí và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 受害, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
受害 (shòu hài) nghĩa là gì?
受害 (shòu hài) có nghĩa là “bị hại”, “chịu thiệt hại” hoặc “là nạn nhân”. Đây là động từ thể hiện trạng thái bị tổn hại về vật chất hoặc tinh thần.
Phân tích từ 受害
- 受 (shòu): nhận, chịu
- 害 (hài): hại, thiệt hại
Cấu trúc ngữ pháp của 受害
受害 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
1. 受害 + 者 (zhě)
受害 + 者 = nạn nhân, người bị hại
Ví dụ: 受害者需要法律保护 (Shòuhàizhě xūyào fǎlǜ bǎohù) – Nạn nhân cần được bảo vệ pháp luật
2. 受 + [tác nhân] + 害
Ví dụ: 受骗害 (shòu piàn hài) – Bị lừa đảo
3. 使 + [đối tượng] + 受害
Ví dụ: 这场风暴使许多农民受害 (Zhè chǎng fēngbào shǐ xǔduō nóngmín shòuhà) – Cơn bão này khiến nhiều nông dân bị thiệt hại
Ví dụ câu có chứa từ 受害
- 在这次事故中,有三人受害 (Zài zhè cì shìgù zhōng, yǒu sān rén shòuhà) – Trong vụ tai nạn này, có ba người bị nạn
- 政府应该保护受害者的权利 (Zhèngfǔ yīnggāi bǎohù shòuhàizhě de quánlì) – Chính phủ nên bảo vệ quyền lợi của nạn nhân
- 他的公司因诈骗案而受害 (Tā de gōngsī yīn zhàpiàn àn ér shòuhà) – Công ty của anh ấy bị thiệt hại do vụ lừa đảo
Cách phân biệt 受害 và các từ tương tự
受害 thường bị nhầm lẫn với:
- 受伤 (shòu shāng): bị thương (về thể chất)
- 受害 (shòu hài): bị hại (cả vật chất lẫn tinh thần)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn