DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

受挫 (shòu cuò) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về 受挫 (shòu cuò)

受挫 (shòu cuò) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “gặp khó khăn” hoặc “bị thất bại”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống không thuận lợi mà một người có thể gặp phải trong công việc, học tập hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 受挫

受挫 bao gồm hai phần:

1. Phần “受” (shòu)

Phần này có nghĩa là “nhận”. Nó thể hiện ý nghĩa tiếp nhận một điều gì đó, trong trường hợp này là những khó khăn hay thất bại.

2. Phần “挫” (cuò)

Phần này có nghĩa là “thua” hoặc “khó khăn”. Khi kết hợp với phần “受”, tạo nên ý nghĩa rằng một người đã tiếp nhận hay trải qua những khó khăn đó.

Vì vậy, cấu trúc của từ 受挫 (shòu cuò) mang nghĩa “nhận lấy sự thua thiệt” hoặc “trải qua khó khăn”.

Ví Dụ Sử Dụng 受挫 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 受挫:

Ví dụ 1:

在这次比赛中,我真的感到受挫。

(Zài zhè cì bǐsài zhōng, wǒ zhēn de gǎndào shòu cuò.)

Dịch nghĩa: “Trong cuộc thi lần này, tôi thực sự cảm thấy thất bại.” tiếng Trung

Ví dụ 2:

他在工作中受挫了,需要一些时间来调整心态。

(Tā zài gōngzuò zhōng shòu cuò le, xūyào yīxiē shíjiān lái tiáozhěng xīntài.)

Dịch nghĩa: “Anh ấy đã gặp khó khăn trong công việc và cần một chút thời gian để điều chỉnh tâm trạng.”

Ví dụ 3:

经历过受挫后,她变得更加坚强。

(Jīnglì guò shòu cuò hòu, tā biàn dé gèng jiānqiáng.)

Dịch nghĩa: “Sau khi trải qua khó khăn, cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ shòu cuò

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  shòu cuò0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo