DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

受过 (shòu guò) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

受过 (shòu guò) là một cụm từ phổ biến trong tiếng Trung, mang trong mình những ý nghĩa và ngữ pháp quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến ví dụ cụ thể.

1. Định Nghĩa của 受过 (shòu guò)

Cụm từ 受过 (shòu guò) được cấu tạo từ hai phần chính: 受 (shòu) có nghĩa là “nhận”, và 过 (guò) thể hiện tính hoàn thành hoặc đã xảy ra. Khi kết hợp lại, 受过 thường có nghĩa là “đã nhận” hay “đã trải qua”. Từ này thường được dùng để chỉ một hành động đã được thực hiện trong quá khứ.

1.1 Ý Nghĩa Cụ Thể

受过 (shòu guò) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chẳng hạn như trong lĩnh vực học tập, công việc hoặc trải nghiệm cá nhân. Nó giúp người nói nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra trước đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 受过 (shòu guò)

Cấu trúc sử dụng từ 受过 thường theo mô hình: ngữ pháp tiếng Trung

[chủ ngữ] + 受过 + [danh từ / động từ]

Trong đó, [chủ ngữ] là người hoặc sự vật thực hiện hành động, 受过 là động từ chỉ sự nhận, và [danh từ / động từ] thể hiện nội dung của hành động đã xảy ra.

2.1 Ví Dụ Cấu Trúc Ngữ Pháp

  • 我受过良好的教育。 (Wǒ shòu guò liánghǎo de jiàoyù.) – Tôi đã nhận được một nền giáo dục tốt.
  • 他受过专业的培训。 (Tā shòu guò zhuānyè de péixùn.) – Anh ấy đã trải qua đào tạo chuyên nghiệp.
  • 他们受过深刻的影响。 (Tāmen shòu guò shēnkè de yǐngxiǎng.) – Họ đã bị ảnh hưởng sâu sắc.

3. Ví Dụ Minh Họa cho 受过 (shòu guò)受过

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 受过 trong giao tiếp hàng ngày:

  1. Trong Giáo Dục:

    我在北京受过大学教育。

    (Wǒ zài Běijīng shòu guò dàxué jiàoyù.) – Tôi đã nhận được giáo dục đại học ở Bắc Kinh.

  2. Trong Công Việc:

    她在一个国际公司受过实习。

    (Tā zài yīgè guójì gōngsī shòu guò shíxí.) – Cô ấy đã thực tập tại một công ty quốc tế.

  3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày:

    他们受过许多挑战。

    (Tāmen shòu guò xǔduō tiǎozhàn.) – Họ đã trải qua nhiều thử thách.

4. Tổng Kết

受过 (shòu guò) là một cụm từ có nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để mô tả những điều đã xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo