DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

变更 (biàngēng) là gì? – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, có nhiều từ ngữ mang ý nghĩa sâu sắc và đa dạng. Một trong số đó là từ 变更 (biàngēng). Vậy, biàngēng mang ý nghĩa gì và có cấu trúc ngữ pháp ra sao? Hãy cùng khám phá trong bài viết này!

1. Định Nghĩa của 变更 (biàngēng)

Từ 变更 (biàngēng) được dịch sang tiếng Việt là “thay đổi” hoặc “biến đổi”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, ví dụ như các tài liệu pháp lý hay thông báo công ty. Ý nghĩa của 变更 không chỉ đơn thuần là sự thay đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác, mà còn mang theo trách nhiệm và sự nghiêm túc trong việc thực hiện những thay đổi đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 变更

Cấu trúc ngữ pháp của từ 变更 khá đơn giản. Từ này được chia thành hai phần:

  • 变 (biàn): Có nghĩa là “biến hóa”, “thay đổi”.
  • 更 (gēng): Có nghĩa là “hơn”, “tiếp tục”.

Khi kết hợp lại, từ 变更 mang ý nghĩa là “thay đổi một cách tiếp diễn”, thể hiện sự liên tục trong quá trình thay đổi. ngữ pháp

3. Cách Sử Dụng 变更 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ 变更 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

公司在去年对政策进行了变更。 (Gōngsī zài qùnián duì zhèngcè jìnxíngle biàngēng.)

Dịch nghĩa: “Công ty đã thực hiện việc thay đổi chính sách vào năm ngoái.”

3.2 Ví dụ 2

本次变更不会影响到你们的工作。 (Běncì biàngēng bù huì yǐngxiǎng dào nǐmen de gōngzuò.)

Dịch nghĩa: “Sự thay đổi lần này sẽ không ảnh hưởng đến công việc của các bạn.”

3.3 Ví dụ 3

请注意我们的合同已经发生了变更。 (Qǐng zhùyì wǒmen de hé tóng yǐjīng fāshēngle biàngēng.)

Dịch nghĩa: “Xin lưu ý rằng hợp đồng của chúng ta đã có sự thay đổi.”

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 变更

Khi sử dụng từ 变更, bạn cần chú ý tới ngữ cảnh. Từ này thường phù hợp hơn trong các bối cảnh chính thức hoặc chuyên môn. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó trước khi áp dụng vào thực tế.

5. Kết Luận

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ 变更 (biàngēng) trong tiếng Trung. Việc hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập và làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ biàngēng

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo