DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

口水 (kǒu shuǐ) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Trong tiếng Trung, 口水 (kǒu shuǐ) là một từ rất quen thuộc, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về từ này qua bài viết sau đây!

1. Ý Nghĩa Của Từ 口水 (kǒu shuǐ)

Từ 口水 (kǒu shuǐ) có nghĩa là “nước bọt”. Đây là một loại dịch tiết do các tuyến nước bọt trong miệng tiết ra, có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thực phẩm và giúp miệng luôn được ẩm ướt. 口 (kǒu) có nghĩa là “miệng” và 水 (shuǐ) có nghĩa là “nước”, nên khi ghép lại sẽ tạo thành nghĩa là “nước trong miệng”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 口水 (kǒu shuǐ)

Cấu trúc của từ 口水 khá đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai ký tự: 口 (kǒu) và 水 (shuǐ), điều này cho thấy từ này có thể được phân tích và hiểu dựa trên nghĩa của từng ký tự.

  • 口 (kǒu): mang nghĩa là “miệng”, thể hiện vị trí mà nước bọt được sản sinh. nghĩa của kǒu shuǐ
  • 水 (shuǐ): có nghĩa là “nước”, chỉ bản chất của dịch tiết.

2.1. Các Thì Giới Từ Liên Quan kǒu shuǐ

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 口水 thường được sử dụng với nhiều thì và cách diễn đạt khác nhau, từ thì hiện tại đến thì quá khứ.

3. Cách Sử Dụng 口水 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 口水 trong các câu trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

3.1 Ví Dụ 1

我口水流出来了。

Phiên âm: Wǒ kǒushuǐ liú chū lái le.
Dịch nghĩa: Nước bọt của tôi đã chảy ra.

3.2 Ví Dụ 2

他吃东西的时候总是口水直流。

Phiên âm: Tā chī dōngxi de shíhòu zǒng shì kǒushuǐ zhí liú.
Dịch nghĩa: Anh ấy luôn chảy nước bọt khi ăn đồ ăn.

3.3 Ví Dụ 3

不要让口水流到桌子上。

Phiên âm: Bùyào ràng kǒushuǐ liú dào zhuōzi shàng.
Dịch nghĩa: Đừng để nước bọt rơi xuống bàn.

4. Một Số Ngữ Cảnh Sử Dụng 口水

Từ 口水 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả tình trạng cơ thể đến các câu chuyện hài hước.

  • Trong giao tiếp hàng ngày: Khi nói về việc ăn uống hoặc khi cảm thấy đói.
  • Trong ngữ cảnh hài hước: Có thể sử dụng để chỉ sự thèm ăn mạnh mẽ.

5. Tổng Kết

口水 (kǒu shuǐ) là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Trung. Biết cách sử dụng và tạo câu với từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo