1. Giới Thiệu Về 口角 (kǒu jiǎo)
口角 (kǒu jiǎo) là một từ trong tiếng Trung, thường được dịch là “tranh cãi” hoặc “cãi nhau”. Nó được sử dụng để miêu tả các tình huống trong đó hai hoặc nhiều người có thể có những quan điểm trái ngược nhau và dẫn đến sự xung đột nói. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tranh luận nhỏ đến những cuộc tranh cãi lớn hơn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 口角
2.1. Phân Tích Từ Vựng
口 (kǒu): có nghĩa là “miệng”.
角 (jiǎo): có nghĩa là “góc” hoặc “điểm”.
Ghép lại, 口角 (kǒu jiǎo) có thể hiểu là “miệng nói” hoặc “ngôn ngữ gây xung đột”.
2.2. Ngữ Pháp Cơ Bản
口角 [kǒu jiǎo] là danh từ. Khi sử dụng trong câu, nó thường đi kèm với các động từ như 发生 (fā shēng, xảy ra), 引起 (yǐn qǐ, gây ra), hoặc 解决 (jiě jué, giải quyết) để miêu tả về một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến.
3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 口角
3.1. Ví Dụ 1
他们之间发生了激烈的口角。
(Tāmen zhī jiān fā shēng le jī liè de kǒu jiǎo.)
Dịch: Giữa họ đã xảy ra một cuộc tranh cãi dữ dội.
3.2. Ví Dụ 2
这场口角是因为意见不合。
(Zhè chǎng kǒu jiǎo shì yīnwèi yìjiàn bù hé.)
Dịch: Cuộc tranh cãi này xảy ra vì bất đồng ý kiến.
3.3. Ví Dụ 3
他总是能在口角中获胜。
(Tā zǒng shì néng zài kǒu jiǎo zhōng huò shèng.)
Dịch: Anh ta luôn có thể thắng trong các cuộc tranh cãi.
4. Kết Luận
口角 (kǒu jiǎo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong những tình huống phức tạp hơn. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn