DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

口述 (kǒu shù) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 口述 (kǒu shù), trong đó chúng ta sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp, đặt câu và đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng nhau khám phá!

1. Khái Niệm Của Từ 口述 (kǒu shù)

Từ 口述 (kǒu shù) trong tiếng Trung có nghĩa là “truyền đạt bằng lời” hoặc “nói ra”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, pháp luật cho đến nghiên cứu khoa học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 口述 (kǒu shù)

Cấu trúc ngữ pháp của 口述 khá đơn giản: kǒu shù

  • **口 (kǒu)**: Nghĩa là “miệng” hoặc “nói” – biểu thị hành động nói.
  • **述 (shù)**: Nghĩa là “thuật lại” hoặc “diễn đạt” – biểu thị việc truyền đạt thông tin.

Tổng hợp lại, 口述 mang ý nghĩa là “truyền đạt thông tin bằng lời”. Đây là một từ có tính chất động từ và thường được sử dụng trong câu với chủ ngữ là người thực hiện hành động nói.

3. Cách Đặt Câu Với Từ 口述 (kǒu shù)

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng 口述 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

老师要求学生们将他们的故事口述出来。

Phiên âm: Lǎoshī yāoqiú xuéshēngmen jiāng tāmen de gùshì kǒushù chūlái.

Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu các học sinh truyền đạt câu chuyện của họ bằng lời.

3.2 Ví dụ 2

在法庭上,证人必须口述事实。

Phiên âm: Zài fǎtíng shàng, zhèngrén bìxū kǒushù shìshí.

Dịch nghĩa: Tại tòa án, nhân chứng phải truyền đạt các sự kiện.

3.3 Ví dụ 3

为了确保信息的准确性,记者需要口述采访的过程。

Phiên âm:口述 Wèile quèbǎo xìnxī de zhǔnquè xìng, jìzhě xūyào kǒushù cǎifǎng de guòchéng.

Dịch nghĩa: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin, phóng viên cần phải truyền đạt quá trình phỏng vấn.

4. Các Tình Huống Thường Gặp Khi Sử Dụng 口述

Từ 口述 thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như:

  • **Giáo dục**: Trong các bài giảng hoặc thuyết trình.
  • **Pháp luật**: Khi nhân chứng cần phải trình bày sự việc tại tòa án.
  • **Nghiên cứu**: Khi các nhà nghiên cứu cần trình bày tìm kiếm của mình.

Điều này cho thấy rằng 口述 là một từ rất quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác.

5. Tổng Kết

口述 (kǒu shù) có nghĩa là việc truyền đạt thông tin bằng lời. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng mang lại ý nghĩa sâu sắc, từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ giáo dục đến pháp luật. Qua các ví dụ trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo