DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

句 (jù) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 句 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 句 (jù) – một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung.

1. 句 (jù) nghĩa là gì?

Từ 句 (jù) trong tiếng Trung có nghĩa là “câu”. Đây là một danh từ dùng để chỉ một đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh, thường bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn.

2. Cách đặt câu với từ 句

2.1. Câu ví dụ đơn giản

• 这是一句中文。(Zhè shì yī jù Zhōngwén.) – Đây là một câu tiếng Trung.

• 请说完整的句子。(Qǐng shuō wánzhěng de jùzi.) – Xin hãy nói câu hoàn chỉnh.句 nghĩa là gì

2.2. Câu ví dụ nâng cao

• 老师让我们每人写三句话。(Lǎoshī ràng wǒmen měi rén xiě sān jù huà.) – Giáo viên yêu cầu mỗi người chúng tôi viết ba câu.

• 这句话的意思我不太明白。(Zhè jù huà de yìsi wǒ bù tài míngbái.) – Tôi không hiểu rõ ý nghĩa của câu này lắm.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 句

3.1. Cấu trúc cơ bản

Từ 句 thường đứng sau số từ để chỉ số lượng câu:

• 一句 (yī jù) – một câu

• 三句话 (sān jù huà) – ba câu nói

3.2. Cấu trúc mở rộng

• 句子成分 (jùzi chéngfèn) – thành phần câu

• 句型 (jùxíng) – mẫu câu

• 句法 (jùfǎ) – cú pháp

4. Lưu ý khi sử dụng từ 句

– Khi dùng với nghĩa “câu nói”, thường kết hợp với 话 (huà) thành 句话 (jù huà)

– Trong văn viết trang trọng, có thể dùng 语句 (yǔjù) thay cho 句

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo