1. 只是 (zhǐ shì) nghĩa là gì?
Từ 只是 (zhǐ shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ là”, “đơn thuần là” hoặc “duy nhất là”. Đây là một từ thường được sử dụng để biểu thị sự giới hạn hoặc nhấn mạnh tính đơn giản của một sự việc, hành động nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 只是
2.1. Cấu trúc cơ bản
只是 + Động từ/Tính từ/Danh từ
Ví dụ: 我只是学生 (Wǒ zhǐshì xuéshēng) – Tôi chỉ là học sinh
2.2. Dùng để giới hạn phạm vi
只是 thường được dùng để giới hạn phạm vi của một sự việc, nhấn mạnh rằng không có gì hơn ngoài điều được nói đến.
3. Ví dụ câu có chứa từ 只是
- 这只是一场误会。(Zhè zhǐshì yī chǎng wùhuì) – Đây chỉ là một sự hiểu lầm.
- 我只是想帮你。(Wǒ zhǐshì xiǎng bāng nǐ) – Tôi chỉ muốn giúp bạn thôi.
- 他只是个孩子。(Tā zhǐshì gè háizi) – Nó chỉ là một đứa trẻ.
4. Phân biệt 只是 với các từ tương tự
只是 thường bị nhầm lẫn với 只有 (zhǐ yǒu – chỉ có) và 只要 (zhǐ yào – chỉ cần). Bài viết sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách dùng của các từ này.
5. Bài tập thực hành
Hãy thử đặt 5 câu sử dụng từ 只是 để củng cố kiến thức vừa học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn