Trong tiếng Trung, 可怕 (kěpà) là một tính từ thường dùng để diễn tả cảm giác sợ hãi, kinh hoàng hoặc điều gì đó đáng sợ. Từ này xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi miêu tả những tình huống, sự việc gây ra nỗi sợ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 可怕, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 可怕 (kěpà) nghĩa là gì?
Từ 可怕 được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
- 可 (kě): Có thể, đáng
- 怕 (pà): Sợ hãi
Khi kết hợp, 可怕 mang nghĩa “đáng sợ”, “kinh khủng” hoặc “ghê rợn”. Từ này thường dùng để miêu tả:
- Sự việc, hiện tượng gây sợ hãi (ví dụ: tai nạn, thiên tai)
- Tình huống đáng lo ngại (ví dụ: hậu quả nghiêm trọng)
- Con người/cảm xúc đáng sợ (ví dụ: kẻ xấu, cơn giận dữ)
2. Cách đặt câu với 可怕
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ:
- 这个电影很可怕。(Zhège diànyǐng hěn kěpà.) – Bộ phim này rất đáng sợ.
- 昨晚的暴风雨太可怕了!(Zuó wǎn de bàofēngyǔ tài kěpàle!) – Cơn bão tối qua thật kinh khủng!
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ:
- 看到火灾的后果,我觉得非常可怕。(Kàn dào huǒzāi de hòuguǒ, wǒ juédé fēicháng kěpà.) – Nhìn hậu quả vụ cháy, tôi cảm thấy vô cùng sợ hãi.
- 他生气时的样子可怕极了。(Tā shēngqì shí de yàngzi kěpà jíle.) – Vẻ mặt khi anh ấy tức giận đáng sợ vô cùng.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 可怕
3.1. Vị trí trong câu
可怕 thường đứng sau phó từ mức độ (很, 非常, 太…) và trước danh từ khi làm định ngữ:
- 很 + 可怕: 很可怕 (rất đáng sợ)
- 可怕的 + Danh từ: 可怕的噩梦 (cơn ác mộng kinh hoàng)
3.2. Kết hợp với trợ từ
Có thể thêm 了, 的 để nhấn mạnh:
- 这件事变得可怕了。(Zhè jiàn shì biàn dé kěpàle.) – Sự việc này trở nên đáng sợ rồi.
- 可怕的事情发生了。(Kěpà de shìqíng fāshēngle.) – Chuyện kinh khủng đã xảy ra.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn