DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

可笑 (kě xiào) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, 可笑 (kě xiào) là một tính từ thú vị mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn làm chủ từ vựng này.

1. 可笑 (kě xiào) Nghĩa Là Gì?

可笑 (kě xiào) có nghĩa là “buồn cười”, “nực cười” hoặc “đáng cười”, thường dùng để chỉ sự việc/sự vật gây cảm giác hài hước, lố bịch hoặc phi lý.

1.1. Phân Tích Hán Việt

– 可 (kě): có thể, đáng
– 笑 (xiào): cười
=> Ghép lại: “đáng cười”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 可笑

2.1. Vị Trí Trong Câu

Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ:

• 这是一个可笑的想法 (Zhè shì yīgè kěxiào de xiǎngfǎ) – Đây là một ý nghĩ nực cười
• 他的行为很可笑 (Tā de xíngwéi hěn kěxiào) – Hành động của anh ta rất buồn cười

2.2. Kết Hợp Từ Thường Gặp

– 非常可笑 (fēicháng kěxiào): cực kỳ buồn cười
– 可笑至极 (kěxiào zhìjí): buồn cười đến cực điểm
– 显得可笑 (xiǎndé kěxiào): trông thật nực cười

3. Ví Dụ Thực Tế Với 可笑 học tiếng Trung

3.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

• 你说的话太可笑了!(Nǐ shuō de huà tài kěxiào le!) – Lời bạn nói thật nực cười!
• 这种借口很可笑 (Zhè zhǒng jièkǒu hěn kěxiào) – Loại cớ này thật buồn cười

3.2. Trong Văn Viết可笑 là gì

• 这个规定简直可笑之极 (Zhège guīdìng jiǎnzhí kěxiào zhī jí) – Quy định này buồn cười đến cực điểm
• 他提出了一个可笑的要求 (Tā tíchūle yīgè kěxiào de yāoqiú) – Anh ta đưa ra yêu cầu nực cười

4. Phân Biệt 可笑 Với Các Từ Liên Quan

• 可笑 (kěxiào): nhấn mạnh sự phi lý, đáng chê cười
• 幽默 (yōumò): hài hước theo cách tinh tế
• 滑稽 (huájī): hài hước gây cười

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo