Giới Thiệu Về Từ 右臂 (yòu bì)
Từ 右臂 (yòu bì) trong tiếng Trung có nghĩa là “cánh tay phải”. Đây là một cụm từ khá phổ biến trong đời sống hàng ngày cũng như trong ngôn ngữ chuyên ngành. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 右臂
Phân Tích Từng Thành Phần
Cụm từ 右臂 được cấu thành bởi hai chữ:
右 (yòu) nghĩa là “bên phải”, và
臂 (bì) nghĩa là “cánh tay”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm từ chỉ vị trí và bộ phận cơ thể cụ thể.
Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh
Từ 右臂 thường được sử dụng trong các câu diễn tả hành động liên quan đến cánh tay phải, thể hiện tình huống, cảm xúc, hoặc mô tả cơ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví Dụ Câu Có Từ 右臂
Câu Ví Dụ 1
她用右臂托住了孩子的身体。 (Tā yòng yòu bì tuō zhùle háizi de shēntǐ.)
Dịch: Cô ấy đã dùng cánh tay phải nâng đỡ cơ thể của đứa trẻ.
Câu Ví Dụ 2
在比赛中,他扭伤了右臂。 (Zài bǐsài zhōng, tā niǔ shāngle yòu bì.)
Dịch: Trong cuộc thi, anh ấy đã bị trật cánh tay phải.
Câu Ví Dụ 3
他用右臂挥舞了旗帜。 (Tā yòng yòu bì huīwǔle qízhì.)
Dịch: Anh ấy đã vẫy cờ bằng cánh tay phải.
Kết Luận
Từ 右臂 (yòu bì) không chỉ đơn thuần chỉ ra một bộ phận cơ thể mà còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ 右臂 cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Học tiếng Trung sẽ trở nên thú vị hơn khi bạn nắm vững được từ vựng và ngữ pháp!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn