Từ khóa chính: 司令 (sīlìng)
1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 司令 (sīlìng)
Trong tiếng Trung, từ 司令 (sīlìng) có nghĩa là “tư lệnh” hay “chỉ huy”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong quân đội, dùng để chỉ vị trí lãnh đạo cao nhất trong một đơn vị quân đội.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 司令 (sīlìng)
2.1. Phân tích cấu trúc
Từ 司令 được hình thành từ hai ký tự: 司 (sī) có nghĩa là “quản lý” và 令 (lìng) có nghĩa là “ra lệnh”. Sự kết hợp này tạo nên một thuật ngữ thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong việc điều hành các hoạt động quân sự.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Trung, từ 司令 (sīlìng) thường xuất hiện trong các câu với cấu trúc như sau:
- Subject + 是 + 司令 + (其他信息)
- 例如:这个人是我们的司令。
- (Zhège rén shì wǒmen de sīlìng.)
- Tạm dịch: Người này là tư lệnh của chúng ta.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 司令 (sīlìng)
3.1. Ví dụ trong quân đội
- 军队的司令发表了讲话。
- (Jūnduì de sīlìng fābiǎo le jiǎnghuà.)
- Tạm dịch: Tư lệnh của quân đội đã phát biểu một bài diễn văn.
3.2. Ví dụ trong văn hóa đại chúng
- 在电影中,司令是个非常重要的角色。
- (Zài diànyǐng zhōng, sīlìng shì gè fēicháng zhòngyào de juésè.)
- Tạm dịch: Trong bộ phim, tư lệnh là một nhân vật rất quan trọng.
4. Kết Luận
Từ 司令 (sīlìng) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ quân sự, mà còn mang nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự tôn trọng dành cho những người lãnh đạo. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 司令.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn