Trong tiếng Trung, 吃飯 (chīfàn) nghĩa là gì? Đây là một trong những động từ cơ bản nhất, dùng để chỉ hành động ăn uống, dùng bữa. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từ 吃飯 sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi học tiếng Trung theo phong cách Đài Loan. Bài viết dưới đây áp dụng Mô hình 5W1H chuẩn SEO, phân tích chi tiết từ “吃飯”, kèm ví dụ câu minh họa, giúp bạn hiểu sâu và sử dụng linh hoạt.
What (什么?): Định nghĩa và ý nghĩa của 吃飯
“吃飯” (chīfàn) gồm hai ký tự: “吃” (ăn) và “飯” (cơm). Kết hợp lại, nó có nghĩa gốc là “ăn cơm” nhưng trong giao tiếp thông thường còn mang nghĩa rộng hơn như “dùng bữa”, “ăn uống”. Trong tiếng Trung Đại lục hay tiếng Đài Loan, người bản xứ đều dùng “吃飯” để hỏi thăm sức khỏe: “你吃飽了嗎?” (Bạn ăn no chưa?). So với các động từ ăn uống cụ thể như “吃面”(ăn mì), “吃肉”(ăn thịt), “吃飯” mang tính tổng quát, phù hợp cho mọi bữa ăn. Ngoài ra, trong văn hóa Trung Hoa, mời nhau “吃飯” còn là biểu hiện của phép lịch sự và tình cảm gắn kết.
Why (为什么?): Tầm quan trọng của việc học từ 吃飯
Việc thành thạo cách sử dụng 吃飯 giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tình huống ăn uống—nguyên tắc không thể thiếu khi học tiếng Trung. Từ cơ bản này còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ, ví dụ “吃香喝辣” (ăn ngon mặc đẹp) hay “吃亏” (gánh thiệt). Bên cạnh đó, khi áp dụng ngữ pháp tiếng Đài Loan, bạn sẽ khám phá cách thêm trợ từ, biểu đạt lịch sự như “請你吃飯” (mời bạn ăn cơm). Nhờ vậy, vốn từ vựng của bạn được mở rộng, khả năng phản xạ trong giao tiếp cũng được cải thiện đáng kể.
When & Where (什么时候 và 在哪里?): Ngữ cảnh sử dụng 吃飯
“吃飯” phù hợp với mọi tình huống dùng bữa: bữa sáng, trưa, tối, tiệc tùng, họp mặt gia đình hay bạn bè. Bạn có thể nói:
- 我今天中午在公司吃飯。 (Wǒ jīntiān zhōngwǔ zài gōngsī chīfàn.) – Tôi trưa nay ăn cơm ở công ty.
- 週末我們去外面吃飯吧。 (Zhōumò wǒmen qù wàimiàn chīfàn ba.) – Cuối tuần chúng ta đi ăn ngoài nhé.
Trong môi trường trang trọng, bạn dùng “用餐” thay cho “吃飯”. Tuy nhiên trong giao tiếp thân mật, “吃飯” vẫn là lựa chọn hàng đầu. Ở Đài Loan, người nghe còn hiểu “吃飯” như lời chào xã giao, tương đương “How are you?” khi hỏi “你有吃飯嗎?” (Bạn ăn cơm chưa?).
Who (谁?): Đối tượng sử dụng và lưu ý phát âm
Bất cứ ai học tiếng Trung đều cần làm chủ “吃飯”. Người mới bắt đầu sẽ học cấu trúc cơ bản, trong khi học viên nâng cao sẽ đi sâu vào các dạng biến thể, ví dụ “吃飽”(ăn no), “吃不下”(ăn không nổi). Riêng với ngữ âm tiếng Đài Loan, thanh điệu rất quan trọng: “chī” (吃) thanh nhất, “fàn” (飯) thanh bốn. Bạn nên kết hợp luyện nghe – lặp lại thường xuyên để phát âm chuẩn. Đồng thời, chú ý vùng miền: ở Đài Loan có thể nghe biến thể “chiah-pn̄g” trong tiếng Phúc Kiến.
How (怎么?): Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng 吃飯
Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 吃飯:
- 我吃飯。 (Wǒ chīfàn.) – Tôi ăn cơm.
- 她和我一起吃飯。 (Tā hé wǒ yìqǐ chīfàn.) – Cô ấy và tôi cùng nhau ăn cơm.
Thêm trạng ngữ thời gian, địa điểm
Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + 吃飯:
- 他昨天晚上在家吃飯。 (Tā zuótiān wǎnshàng zài jiā chīfàn.) – Anh ấy tối qua ăn cơm ở nhà.
- 我們明天中午在餐廳吃飯。 (Wǒmen míngtiān zhōngwǔ zài cāntīng chīfàn.) – Chúng ta trưa mai ăn cơm ở nhà hàng.
Kết hợp bổ ngữ và động từ khác
– 吃飽飯 (chī bǎo fàn): ăn no
– 請你吃飯 (qǐng nǐ chīfàn): mời bạn ăn
– 在外面吃飯 (zài wàimiàn chīfàn): ăn ngoài trời, ăn ngoài quán
Chú ý ngữ pháp đặc biệt
Khi muốn mời ai đó, bạn dùng cấu trúc `請 + đối tượng + 吃飯`. Để diễn tả thái độ hoàn thành, dùng `吃飽` hoặc `吃夠`. Trường hợp phủ định nhanh, thêm “不”: `我不想吃飯` (Tôi không muốn ăn). Những biến thể này rất hữu ích trong giao tiếp linh hoạt.
Ví dụ câu với 吃飯
- 今天晚上我们一起去吃飯,好吗?
(Jīntiān wǎnshàng wǒmen yìqǐ qù chīfàn, hǎo ma?) – Tối nay chúng ta cùng đi ăn cơm được chứ? - 你已经吃飯了吗?
(Nǐ yǐjīng chīfàn le ma?) – Bạn đã ăn cơm rồi chưa? - 我想请他吃飯来感谢他。
(Wǒ xiǎng qǐng tā chīfàn lái gǎnxiè tā.) – Tôi muốn mời anh ấy ăn cơm để cảm ơn. - 孩子们在学校吃飯。
(Háizimen zài xuéxiào chīfàn.) – Bọn trẻ ở trường ăn cơm. - 你喜欢早上还是晚上吃飯?
(Nǐ xǐhuān zǎoshang háishì wǎnshàng chīfàn?) – Bạn thích ăn sáng hay tối? - 我们公司每周五一起吃飯。
(Wǒmen gōngsī měi zhōu wǔ yìqǐ chīfàn.) – Công ty chúng tôi thứ Sáu nào cũng đi ăn chung. - 吃飯前要先洗手。
(Chīfàn qián yào xiān xǐshǒu.) – Trước khi ăn cơm phải rửa tay trước. - 他吃飽了就去睡觉。
(Tā chī bǎo le jiù qù shuìjiào.) – Anh ấy ăn no xong thì đi ngủ.
Kết luận
Qua phân tích 吃飯 (chīfàn) nghĩa là gì, chúng ta đã hiểu định nghĩa, tầm quan trọng, ngữ cảnh sử dụng, cấu trúc ngữ pháp và nhiều ví dụ thực tế. Nắm chắc từ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt trong mọi tình huống dùng bữa. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp nghe – nói, và áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt là ngữ pháp tiếng Đài Loan. Đừng quên chia sẻ bài viết và tìm hiểu thêm tại Dailoan.vn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn