DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吃驚 (chī jīng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

吃驚 (chī jīng) là một từ vựng thú vị trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 吃驚 (chī jīng) nghĩa là gì?

吃驚 (chī jīng) có nghĩa là “ngạc nhiên”, “kinh ngạc” hoặc “bất ngờ”. Đây là một từ thường dùng để diễn tả cảm xúc khi gặp phải điều gì đó không ngờ tới.

2. Cách đặt câu với 吃驚

2.1. Câu đơn giản

我很吃驚 (Wǒ hěn chījīng) – Tôi rất ngạc nhiên

2.2. Câu phức tạp hơn

聽到這個消息,大家都吃驚了 (Tīng dào zhège xiāoxi, dàjiā dōu chījīng le) – Nghe tin này, mọi người đều ngạc nhiên

3. Cấu trúc ngữ pháp của 吃驚

3.1. Dạng cơ bản

Chủ ngữ + 吃驚

3.2. Dạng nhấn mạnh

Chủ ngữ + 很/非常 + 吃驚

3.3. Dạng quá khứ

Chủ ngữ + 吃驚 + 了

4. Ví dụ thực tế trong giao tiếp ngữ pháp tiếng Đài Loan

他的表現讓我吃驚 (Tā de biǎoxiàn ràng wǒ chījīng) – Biểu hiện của anh ấy khiến tôi ngạc nhiên

看到考試結果,老師吃驚地張大了嘴 (Kàn dào kǎoshì jiéguǒ, lǎoshī chījīng de zhāng dàle zuǐ) – Nhìn thấy kết quả thi, giáo viên ngạc nhiên há hốc mồm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ吃驚

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa từ 吃驚
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo