Trong tiếng Trung, từ 合作 (hézuò) có nghĩa là “hợp tác”. Nó thể hiện sự kết hợp của nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung. Đây là khái niệm rất quan trọng trong kinh doanh và xã hội hiện đại, với việc hợp tác ngày càng diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 合作
Từ 合作 được cấu thành từ hai ký tự:
- 合 (hé): Có nghĩa là hòa hợp hoặc kết hợp.
- 作
(zuò): Có nghĩa là làm hoặc thực hiện.
Khi kết hợp lại, 合作 chỉ hành động cùng nhau làm việc để đạt chính xác mục tiêu hoặc mục đích nào đó.
Cách Sử Dụng Từ: 合作 Trong Câu
1. Câu Ví Dụ Minh Họa
- 我们应该合作。 (Wǒmen yīnggāi hézuò.) – Chúng ta nên hợp tác.
- 这个项目需要不同公司的合作。 (Zhège xiàngmù xūyào bùtóng gōngsī de hézuò.) – Dự án này cần sự hợp tác của nhiều công ty khác nhau.
- 合作能带来更好的结果。 (Hézuò néng dài lái gèng hǎo de jiéguǒ.) – Hợp tác có thể mang lại kết quả tốt hơn.
2. Tác Dụng của Từ: 合作
Sử dụng từ 合作 không chỉ trong kinh doanh mà còn trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật, và cộng đồng. Hợp tác giúp tối ưu hóa nguồn lực và phát huy tối đa tiềm năng của từng cá nhân tham gia trong quá trình đó.
Kết Luận
Từ 合作 (hézuò) là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Trung, thể hiện tinh thần làm việc nhóm và sự tương trợ lẫn nhau. Việc hiểu rõ và ứng dụng từ này không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong nhiều mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn