DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

合格 (hé gé) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc ngữ pháp và Các ví dụ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 合格 (hé gé) đã trở thành một khái niệm quen thuộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.

合格 (hé gé) Là gì?

合格 (hé gé) có nghĩa là “đạt yêu cầu” hoặc “hợp lệ”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh cần phải đáp ứng tiêu chuẩn nào đó, chẳng hạn như trong giáo dục, nơi mà học sinh cần phải đạt điểm số nhất định để được công nhận với tư cách là đã hoàn thành môn học.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 合格

1. Cách sử dụng nghĩa của 合格

合格 (hé gé) thường được sử dụng làm động từ hoặc tính từ trong câu. Khi được sử dụng làm động từ, nó thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Ví dụ, trong một câu, bạn có thể thấy nó xuất hiện cùng với từ “考试” (kǎo shì) nghĩa là “kỳ thi” để chỉ việc đạt yêu cầu sau khi thi.

2. Cấu trúc câu

Câu đơn giản để sử dụng 合格: 主语 + 合格 + 了 / 没有. Ví dụ:

  • 我通过了考试,合格了。(Wǒ tōngguòle kǎoshì, hé géle.) – Tôi đã vượt qua kỳ thi và đạt yêu cầu.
  • 这个学生没有合格。(Zhège xuéshēng méiyǒu hé gé.) – Sinh viên này không đạt yêu cầu.

Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 合格

1. Ví dụ trong giáo dục

Trong bối cảnh học tập, 合格 thường được dùng để đánh giá sự tiến bộ của học sinh:

  • 她的成绩很好,她的数学考试合格了。(Tā de chéngjī hěn hǎo, tā de shùxué kǎoshì hé géle.) – Điểm số của cô ấy rất tốt, cô ấy đã đạt yêu cầu trong bài thi toán.

2. Ví dụ trong công việc

合格 cũng có thể được áp dụng trong môi trường làm việc, chẳng hạn như việc thực hiện nhiệm vụ hoặc tiêu chuẩn công việc:

  • 他在职场上的表现已经合格。(Tā zài zhíchǎng shàng de biǎoxiàn yǐjīng hé gé.) – Hiệu suất làm việc của anh ta đã đạt yêu cầu.

3. Ví dụ trong các lĩnh vực khác

Từ 合格 còn được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, y tế:

  • 该运动员在比赛中合格。(Gāi yùndòngyuán zài bǐsài zhōng hé gé.) – Vận động viên này đã đạt yêu cầu trong cuộc thi.

Kết luận

合格 (hé gé) không chỉ là một từ thông dụng trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng hợp lý từ 合格 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo