1. Giới Thiệu
Từ 合法 (héfǎ) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “hợp pháp”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
2. Nghĩa Của Từ 合法 (héfǎ)
Từ 合法 (héfǎ) được tạo thành từ hai phần:
- 合 (hé): Hợp, kết hợp.
- 法 (fǎ): Pháp, luật.
Như vậy, 合法 mang nghĩa là “phù hợp với luật pháp” hay “hợp pháp”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy định và chính sách.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 合法
3.1 Cấu Trúc
Từ 合法 thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:
- 主 ngữ + 合法 + danh từ
- 主 ngữ + không + 合法 + danh từ
3.2 Ví dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 合法 (héfǎ):
- 这个公司的营业是合法的。 (Zhège gōngsī de yíngyè shì héfǎ de.)
- Dịch: “Hoạt động kinh doanh của công ty này là hợp pháp.”
- 这种行为是合法的。 (Zhè zhǒng xíngwéi shì héfǎ de.)
- Dịch: “Hành vi này là hợp pháp.”
4. Ứng Dụng Của Từ 合法 Trong Giao Tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, 合法 có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến pháp luật. Sử dụng từ này đúng cách không chỉ góp phần tạo sự chính xác trong giao tiếp mà còn thể hiện kiến thức và sự hiểu biết của bạn về ngôn ngữ.
5. Tổng Kết
合法 (héfǎ) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện nghĩa “hợp pháp”. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn