DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

合約 (hé yuē) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ nổi bật

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, 合約 (hé yuē) được hiểu là “hợp đồng”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và tài chính. Hợp đồng là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ 合約, cách sử dụng và những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 合約

Cấu trúc ngữ pháp của 合約 rất đơn giản, bao gồm hai phần: 合 (hé) và 約 (yuē).

Phần 1: 合 (hé)

合 (hé) có nghĩa là “hợp” hoặc “gộp lại”. Từ này thể hiện sự kết hợp, thống nhất các yếu tố khác nhau.

Phần 2: 約 (yuē)

約 (yuē) có nghĩa là “thỏa thuận” hoặc “hứa hẹn”. Phần này nhấn mạnh đến tính ràng buộc của một cam kết.

Ý nghĩa tổng thể

Khi kết hợp lại, 合約 (hé yuē) không chỉ đơn thuần là thỏa thuận mà còn nhấn mạnh rằng đó là một cam kết có tính pháp lý, yêu cầu các bên tham gia phải tuân thủ đúng theo những điều đã thống nhất.

Cách sử dụng 合約 trong câu và Ví dụ

Đặt câu sử dụng 合約

Dưới đây là một số câu ví dụ với từ 合約:

Ví dụ 1

我们需要签订一份合约来保证双方的权益。
(Wǒmen xūyào qiāndìng yī fèn héyuē lái bǎozhèng shuāngfāng de quányì.) hé yuē
Dịch nghĩa: Chúng tôi cần ký một hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.

Ví dụ 2

合约中提到的条款必须得到严格遵守。
(Héyuē zhōng tí dào de tiáokuǎn bìxū dédào yángé zūnshǒu.)
Dịch nghĩa: Các điều khoản được đề cập trong hợp đồng phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

Ví dụ 3

未签署合约之前,不要开始工作。
(Wèi qiānshǔ héyuē zhīqián, bùyào kāishǐ gōngzuò.)
Dịch nghĩa: Không bắt đầu làm việc trước khi ký hợp đồng.

Tại sao 合約 lại quan trọng?

合約 (hé yuē) không chỉ là một tài liệu pháp lý đơn giản mà còn là nền tảng cho sự tin tưởng và hợp tác giữa các bên. Một hợp đồng rõ ràng và minh bạch không chỉ bảo vệ quyền lợi của tất cả bên liên quan mà còn giúp giảm thiểu rủi ro xảy ra tranh chấp. Sự tôn trọng và thực thi hợp đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ lâu dài trong kinh doanh.

Kết luận

合約 (hé yuē) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự ràng buộc về mặt pháp lý và đạo đức giữa các bên tham gia. Hiểu rõ về cấu trúc, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và pháp lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội合約

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo