Từ khóa chính “同年” (tóng nián) là cụm từ quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “cùng năm”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của nó, cách sử dụng trong câu và cung cấp một số ví dụ để bạn có thể dễ dàng áp dụng.
Cùng tìm hiểu về từ 同年 (tóng nián)
1. Định nghĩa và ý nghĩa
同年 là một từ ghép trong tiếng Trung, trong đó:
- 同 (tóng): có nghĩa là “cùng” hoặc “giống nhau”.
- 年 (nián): có nghĩa là “năm”.
Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, nhân vật, hoặc thời điểm xảy ra trong cùng một năm.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 同年
Cấu trúc ngữ pháp của từ 同年 rất đơn giản. Có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường dùng để diễn tả sự đồng nhất về thời gian. Cấu trúc chung là:
{Chủ ngữ} + 于 + 同年 + {Động từ / Danh từ}
Ví dụ: “这两部电影于同年制作。” (Zhè liǎng bù diànyǐng yú tóng nián zhìzuò.) – “Hai bộ phim này được sản xuất cùng năm.”
3. Đặt câu với từ 同年
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 同年:
- 我们在同年毕业。 (Wǒmen zài tóng nián bìyè.) – “Chúng tôi tốt nghiệp trong cùng một năm.”
- 这位作家和我的出生日期是同年。 (Zhè wèi zuòjiā hé wǒ de chūshēng rìqī shì tóng nián.) – “Nhà văn này có năm sinh giống tôi.”
- 历史上有很多重要事件发生在同年。 (Lìshǐ shàng yǒu hěn duō zhòngyào shìjiàn fāshēng zài tóng nián.) – “Trong lịch sử có nhiều sự kiện quan trọng diễn ra cùng năm.”
Kết luận
Như vậy, từ 同年 (tóng nián) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong ngữ pháp tiếng Trung. Hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn và biểu đạt ý tưởng một cách súc tích, rõ ràng hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn