1. Ý Nghĩa Của Từ 同期 (tóngqī)
Trong tiếng Trung, 同期 (tóngqī) có nghĩa là “đồng thời” hay “cùng một thời điểm”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những sự kiện, hoạt động hoặc tình huống xảy ra cùng lúc nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 同期 (tóngqī)
Về mặt ngữ pháp, 同期 (tóngqī) thường được dùng như một danh từ trong câu. Nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác để chỉ rõ hơn về nội dung đề cập.
2.1. Cấu Trúc Điển Hình
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng同期 là:
Chủ ngữ + 同期 + động từ/hoạt động + tân ngữ
3. Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví Dụ 1: Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
我们同期参加了这个会议。
(Wǒmen tóngqī cānjiāle zhège huìyì.)
“Chúng tôi đã tham gia hội nghị này cùng một lúc.”
3.2. Ví Dụ 2: Trong Kinh Doanh
公司同期发布了新的产品。
(Gōngsī tóngqī fābùle xīn de chǎnpǐn.)
“Công ty đã phát hành sản phẩm mới cùng một thời điểm.”
3.3. Ví Dụ 3: Trong Giáo Dục
学生们同期完成了这个项目。
(Xuéshēngmen tóngqī wánchéngle zhège xiàngmù.)
“Sinh viên hoàn tất dự án này vào cùng một thời điểm.”
4. Kết Luận
Từ 同期 (tóngqī) không chỉ mang nghĩa “cùng thời điểm” mà còn mở ra nhiều cách diễn đạt phong phú trong tiếng Trung. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn