1. 同盟 Là Gì?
Từ 同盟 (tóng méng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đồng minh” hay “liên minh”.
Trong bối cảnh chính trị, 同盟 thường được dùng để chỉ sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc tổ chức nhằm đạt được những mục tiêu chung, tăng cường sức mạnh và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 同盟
2.1. Cấu Tạo Từ
- 同 (tóng): có nghĩa là “cùng nhau” hoặc “đồng”.
- 盟 (méng): có nghĩa là “thề ước” hoặc “liên minh”.
Khi kết hợp lại, 同盟 mang nghĩa là “cùng thề ước”, thể hiện sự liên kết và hợp tác giữa các bên.
2.2. Ngữ Pháp Của Từ 同盟
Đặc biệt, 同盟 là một danh từ và có thể sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ trong câu. Nó có thể kết hợp với nhiều từ khác để mô tả các loại liên minh khác nhau.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 同盟
3.1. Ví Dụ Câu Đơn
- 在二战期间,许多国家形成了同盟来对抗敌人。
- (Trong thời kỳ Thế chiến II, nhiều quốc gia đã thành lập đồng minh để chống lại kẻ thù.)
3.2. Ví Dụ Câu Phức
- 为了保护国家的利益,我们必须与其他国家建立同盟。
- (Để bảo vệ lợi ích quốc gia, chúng ta cần thiết lập đồng minh với các quốc gia khác.)
4. Kết Luận
Từ 同盟 (tóng méng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “đồng minh” mà còn thể hiện một khía cạnh quan trọng trong các mối quan hệ quốc tế. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn