Khái Niệm Cơ Bản Về Từ 同盟
Từ 同盟 (tóngméng) trong tiếng Trung có nghĩa là “liên minh” hoặc “hợp tác”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến kinh tế.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 同盟
Từ 同盟 (tóngméng) được cấu tạo từ hai phần:
- 同 (tóng): có nghĩa là “cùng”, “đồng” hoặc “tương tự”.
- 盟 (méng): có nghĩa là “liên minh” hoặc “hứa hẹn”.
Cấu trúc này cho thấy rằng 同盟 được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc hợp tác giữa các bên để đạt được một mục tiêu chung.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 同盟
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để người đọc dễ dàng hình dung cách sử dụng từ 同盟 trong câu:
Ví Dụ 1:
在国际关系中,各国常常会组成同盟以应对外部威胁。
Phiên âm: Zài guójì guānxì zhōng, gèguó chángcháng huì zǔchéng tóngméng yǐ yìngduì wàibù wēixié.
Dịch nghĩa: Trong quan hệ quốc tế, các quốc gia thường hình thành liên minh để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
Ví Dụ 2:
这两个国家的同盟关系增强了它们的军事合作。
Phiên âm: Zhè liǎng ge guójiā de tóngméng guānxì zēngqiángle tāmen de jūnshì hézuò.
Dịch nghĩa: Quan hệ liên minh giữa hai quốc gia này đã củng cố sự hợp tác quân sự của họ.
Các Từ Khóa Phụ Liên Quan Đến 同盟
Bên cạnh 同盟, chúng ta cũng có thể tìm hiểu một số từ khóa liên quan khác như:
- 联盟 (liánméng) – liên minh
- 合作 (hézuò) – hợp tác
- 伙伴 (huǒbàn) – đối tác
Kết Luận
Từ 同盟 (tóngméng) không chỉ mang ý nghĩa liên minh mà còn thể hiện sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên. Sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và câu cú khi học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn