Trong tiếng Trung, từ 同胞 (tóng bāo) mang một ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với vài ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn.
同胞 (tóng bāo) Là Gì?
Từ 同胞 (tóng bāo) được dịch ra tiếng Việt là “đồng bào”. Ở Trung Quốc, nó thường được dùng để chỉ những người có cùng nguồn gốc dân tộc hoặc văn hóa. Ý nghĩa của từ này không chỉ đơn thuần là “anh em” mà còn thể hiện một sự kết nối sâu sắc giữa những người cùng chia sẻ nguồn gốc hoặc thân phận.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 同胞
Cách sử dụng đồng bào trong câu
Từ 同胞 được cấu thành từ hai ký tự: 同 (tóng) có nghĩa là “cùng” và 胞 (bāo) có nghĩa là “bào thai” hoặc các mối liên kết gần gũi. Do đó, 同胞 hàm ý đến những người có mối quan hệ gần gũi.
Cấu trúc ngữ pháp
Trong tiếng Trung, 同胞 thường đứng trong vị trí danh từ và có thể được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví Dụ Về Câu Sử Dụng 同胞
Ví dụ 1
我们要团结我们的同胞。 (Wǒmen yào tuánjié wǒmen de tóngbāo.)
Dịch: “Chúng ta phải đoàn kết đồng bào của mình.”
Ví dụ 2
作为同胞,我们应该互相支持。 (Zuòwéi tóngbāo, wǒmen yīnggāi hùxiāng zhīchí.)
Dịch: “Là đồng bào, chúng ta nên hỗ trợ lẫn nhau.”
Ví dụ 3
许多同胞在海外生活。 (Xǔduō tóngbāo zài hǎiwài shēnghuó.)
Dịch: “Nhiều đồng bào đang sống ở nước ngoài.”
Kết Luận
Từ 同胞 (tóng bāo) không chỉ đơn giản là một từ ngữ, mà còn mang trong mình ý niệm về sự kết nối và đoàn kết giữa những người cùng một nguồn gốc. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn