1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ “同行2”
Từ “同行2” (tóng xíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cùng nhau đi” hay “đi cùng nhau”. Đây là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động di chuyển hay tham gia một hoạt động nào đó cùng với người khác. Thực tế, “同行2” không chỉ đơn giản là đi chung mà còn mang hàm nghĩa về sự chung sức, cộng tác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “同行2”
2.1. Cấu Trúc Thông Thường
Cấu trúc của “同行2” rất đơn giản, bao gồm hai phần chính:
- 同 (tóng): có nghĩa là “cùng”, “chung”.
- 行 (xíng): có nghĩa là “đi”, “hành động”.
Khi kết hợp lại, nó tạo thành một động từ chỉ hành động di chuyển cùng nhau.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ “同行2” trong câu, người nói có thể kết hợp với các cụm từ khác hoặc các động từ khác để mở rộng nghĩa.
Ví dụ: “我们一起同行2。” (Wǒmen yīqǐ tóng xíng.) – “Chúng ta cùng nhau đi.”
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Việc Sử Dụng “同行2” Trong Câu
3.1. Ví Dụ 1
“明天我们要同行2去旅游。” (Míngtiān wǒmen yào tóng xíng qù lǚyóu.) – “Ngày mai chúng ta sẽ cùng đi du lịch.”
3.2. Ví Dụ 2
“请你和我同行2,去参加会议。” (Qǐng nǐ hé wǒ tóng xíng, qù cānjiā huìyì.) – “Xin hãy đi cùng tôi để tham gia cuộc họp.”
3.3. Ví Dụ 3
“他们今天同行2 đến trụ sở.” (Tāmen jīntiān tóng xíng dào zhùsǒu.) – “Họ hôm nay đi cùng đến văn phòng.”
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “同行2”
Mặc dù “同行2” khá đơn giản và dễ hiểu, nhưng cần lưu ý về ngữ cảnh khi sử dụng. Từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và không nên nhầm lẫn với các từ khác mang nghĩa gần tương tự như “一起” (yīqǐ – cùng nhau) mà có thể không nhấn mạnh đến hành động di chuyển.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn