1. 名片 (Míng Piàn) Là Gì?
名片 (míng piàn) là từ tiếng Trung có nghĩa là “danh thiếp” trong tiếng Việt. Đây là một từ ghép gồm hai chữ Hán: 名 (míng) nghĩa là “tên” và 片 (piàn) nghĩa là “mảnh, tấm”. Trong văn hóa Trung Quốc, danh thiếp đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp kinh doanh và xã giao.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 名片
名片 là một danh từ kép trong tiếng Trung, được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
- Làm chủ ngữ: 名片很漂亮 (Míng piàn hěn piàoliang) – Danh thiếp rất đẹp
- Làm tân ngữ: 请给我一张名片 (Qǐng gěi wǒ yī zhāng míng piàn) – Vui lòng cho tôi một tấm danh thiếp
- Làm định ngữ: 名片设计 (Míng piàn shèjì) – Thiết kế danh thiếp
3. Cách Đặt Câu Với Từ 名片
3.1. Câu Đơn Giản
- 这是我的名片 (Zhè shì wǒ de míng piàn) – Đây là danh thiếp của tôi
- 请收下我的名片 (Qǐng shōu xià wǒ de míng piàn) – Xin hãy nhận danh thiếp của tôi
3.2. Câu Phức Tạp
- 我想交换名片 (Wǒ xiǎng jiāohuàn míng piàn) – Tôi muốn trao đổi danh thiếp
- 请把您的名片给我 (Qǐng bǎ nín de míng piàn gěi wǒ) – Vui lòng đưa danh thiếp của ngài cho tôi
4. Ví Dụ Thực Tế Trong Giao Tiếp
Trong môi trường kinh doanh và xã giao, 名片 thường xuất hiện trong các tình huống sau:
- 初次见面时交换名片 (Chūcì jiànmiàn shí jiāohuàn míng piàn) – Trao đổi danh thiếp khi gặp mặt lần đầu
- 商务会议中递名片 (Shāngwù huìyì zhōng dì míng piàn) – Đưa danh thiếp trong cuộc họp kinh doanh
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng 名片
Khi sử dụng danh thiếp trong văn hóa Trung Quốc, cần lưu ý:
- Luôn giữ danh thiếp sạch sẽ, không nhàu nát
- Trao và nhận danh thiếp bằng hai tay
- Đọc kỹ thông tin trên danh thiếp trước khi cất đi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn