Từ “后盾” (hòudùn) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chỉ một cái gì đó hoặc ai đó là nguồn hỗ trợ, bảo vệ cho người khác trong những tình huống khó khăn. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa.
1. Định nghĩa từ “后盾”
“后盾” (hòudùn) gồm hai phần:
- 后 (hòu): Nghĩa là “sau”, “phía sau”.
- 盾 (dùn): Nghĩa là “lá chắn”, “bảo vệ”.
Kết hợp lại, “后盾” biểu thị một nguồn hỗ trợ, sự bảo vệ từ phía sau, giống như một lá chắn giúp bảo vệ trước những khó khăn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “后盾”
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “后盾” được xem như một danh từ và thường được sử dụng trong các câu chỉ đến một người hoặc một điều có thể cung cấp sự hỗ trợ, bảo vệ. Thông thường, “后盾” có thể xuất hiện với các động từ hoặc tính từ để hình thành cụm từ như:
- 作为后盾 (zuòwéi hòudùn): Làm hậu thuẫn.
- 成为后盾 (chéngwéi hòudùn): Trở thành hậu thuẫn.
3. Ví dụ minh hoạ cho từ “后盾”
3.1 Ví dụ 1
在我人生的关键时刻,家人是我最大的后盾。
Dịch: Trong những thời điểm quan trọng của cuộc đời, gia đình là nguồn hỗ trợ lớn nhất của tôi.
3.2 Ví dụ 2
作为朋友,他一直是我坚强的后盾。
Dịch: Là bạn, anh ấy luôn là một nguồn hỗ trợ vững chắc cho tôi.
3.3 Ví dụ 3
我们的公司有强大的资金后盾,可以支持我们扩展业务。
Dịch: Công ty chúng tôi có một nguồn vốn mạnh mẽ để hỗ trợ chúng tôi mở rộng kinh doanh.
4. Kết luận
Tổng kết lại, ‘后盾’ (hòudùn) không chỉ mang một ý nghĩa đơn giản trong tiếng Trung mà còn thể hiện sự quan trọng của những nguồn hỗ trợ trong cuộc sống. Qua các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rõ vai trò của ‘后盾’ trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn