1. Giới thiệu về 吐露 (tǔ lù)
Từ 吐露 (tǔ lù) trong tiếng Trung có nghĩa là “bộc lộ” hoặc “thổ lộ”. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc tiết lộ cảm xúc, suy nghĩ hoặc bí mật của một người. Trong ngữ cảnh giao tiếp, 吐露 thể hiện ý đồ muốn chia sẻ một điều gì đó sâu sắc hoặc riêng tư.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 从: 吐露
2.1. Phân tích cấu trúc
Từ 吐露 được cấu thành từ hai phần:
- 吐 (tǔ): có nghĩa là “phun” hoặc “nôn ra”.
- 露 (lù): có nghĩa là “lộ ra”, “tiết lộ”.
Khi kết hợp lại, 吐露 diễn tả hành động “phun ra” những điều mà một người giữ kín, tức là như việc họ “bộc lộ” cảm xúc hay suy nghĩ của mình.
2.2. Cách sử dụng 吐露 trong câu
Trong tiếng Trung, 吐露 thường được sử dụng với nhiều cấu trúc câu khác nhau:
- 他吐露了她的心声。 (Tā tǔlùle tā de xīnshēng.) – Anh ấy đã bộc lộ lòng mình cho cô ấy.
- 我向朋友吐露了我的秘密。 (Wǒ xiàng péngyǒu tǔlùle wǒ de mìmì.) – Tôi đã thổ lộ bí mật của mình với bạn bè.
3. Ví dụ cụ thể về 吐露
3.1. Câu nói thường gặp
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 吐露 trong các tình huống thực tế:
- 在他的演讲中,他吐露了自己的梦想和目标。 (Zài tā de yǎnjiǎng zhōng, tā tǔlùle zìjǐ de mèngxiǎng hé mùbiāo.) – Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã thổ lộ những ước mơ và mục tiêu của mình.
- 你愿意向我吐露你的烦恼吗? (Nǐ yuàn yì xiàng wǒ tǔlù nǐ de fánnǎo ma?) – Bạn có muốn bộc lộ nỗi lo lắng của mình cho tôi biết không?
4. Kết luận
吐露 (tǔ lù) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn phản ánh sự sâu sắc trong các mối quan hệ giao tiếp. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn