Trong tiếng Trung, từ 向往 (xiàngwǎng) không những mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc mà còn phản ánh một phần trong tâm tư và văn hóa của người Hán. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về từ này!
1. 向往 (xiàngwǎng) nghĩa là gì?
向往 (xiàngwǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hướng tới”, “khao khát” hoặc “mong muốn”. Nó diễn tả một trạng thái tâm lý khi con người có nguyện vọng hoặc mơ ước về một điều gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 向往
Cấu trúc ngữ pháp của 向往 thường được sử dụng như một động từ. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
向往 + Danh từ
Ví dụ: 我向往自由。 (Wǒ xiàngwǎng zìyóu.) – Tôi khao khát tự do.
2.1. Chia động từ trong các dạng câu khác nhau
向往 có thể được chia theo nhiều cách để diễn tả ý nghĩa khác nhau:
- 过去式 (Quá khứ): 向往过 (xiàngwǎng guò) – đã từng khao khát
- 现在进行时 (Hiện tại tiếp diễn): 正在向往 (zhèngzài xiàngwǎng) – đang khao khát
- Định danh: 对…的向往 (duì… de xiàngwǎng) – sự khao khát về…
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 向往
Dưới đây là một số ví dụ được sử dụng phổ biến để minh họa cho 向往:
3.1. Ví dụ trong văn hóa
很多年轻人向往去国外学习。(Hěn duō niánqīng rén xiàngwǎng qù guówài xuéxí.) – Nhiều bạn trẻ khao khát đi du học nước ngoài.
3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
我一直向往拥有一个温暖的家。(Wǒ yīzhí xiàngwǎng yǒngyǒu yīgè wēnnuǎn de jiā.) – Tôi luôn khao khát có một ngôi nhà ấm cúng.
4. Kết luận
Từ 向往 (xiàngwǎng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn chứa đựng những cảm xúc sâu sắc của con người. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ 向往 trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn