DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吞噬 (tūn shì) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 吞噬

Từ 吞噬 (tūn shì) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến việc nuốt chửng hoặc nuốt vào. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các hành động thực tế đến việc chỉ trích hoặc diễn tả những khía cạnh trừu tượng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吞噬 ngữ pháp tiếng Trung

Từ 吞噬 được cấu tạo từ hai ký tự: 吞 (tūn) có nghĩa là “nuốt” và 噬 (shì) có nghĩa là “cắn” hoặc “ăn”. Kết hợp lại, từ này không chỉ mang nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện một hình ảnh mạnh mẽ về việc chiếm hữu hoặc chiếm lĩnh.

Cách Sử Dụng Từ 吞噬 Trong Câu

Khi sử dụng 吞噬 trong câu, chúng ta thường kết hợp nó với các danh từ hoặc động từ khác để diễn tả sự nuốt chửng hoặc lấn át một cách mạnh mẽ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn tham khảo.

Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 吞噬

Ví dụ 1

在这场战争中,敌人吞噬了无数的生命。

Dịch nghĩa: Trong cuộc chiến tranh này, kẻ thù đã nuốt chửng vô số sinh mạng.

Ví dụ 2

科技的快速发展吞噬了传统行业的生存空间。

Dịch nghĩa: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã nuốt chửng không gian sống của các ngành nghề truyền thống.

Ví dụ 3

他在游戏中吞噬了所有的敌人。

Dịch nghĩa: Anh ấy đã nuốt chửng tất cả kẻ thù trong trò chơi.

Kết Luận

Từ 吞噬 không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa nuốt vào, mà còn thể hiện một sức mạnh mạnh mẽ trong việc chiếm lĩnh. Hiểu rõ về cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo