DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

否則 (fǒu zé) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

否則 (fǒu zé) là một từ nối quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ cách sử dụng 否則 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và chính xác hơn.

1. 否則 (fǒu zé) nghĩa là gì?

否則 có nghĩa là “nếu không thì”, “bằng không thì” hoặc “ngược lại thì”. Từ này dùng để diễn đạt hậu quả sẽ xảy ra nếu không thực hiện điều kiện đã nêu trước đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 否則

2.1. Cấu trúc cơ bản

Câu điều kiện + 否則 + Hậu quả

Ví dụ: 你要努力学习,否則考试会不及格。(Nǐ yào nǔlì xuéxí, fǒuzé kǎoshì huì bù jígé.) – Bạn phải học tập chăm chỉ, nếu không thì sẽ trượt kỳ thi.

2.2. Các biến thể thường gặp

  • 要…否则… (yào…fǒuzé…) – Phải…nếu không thì…
  • 必须…否则… (bìxū…fǒuzé…) – Bắt buộc phải…nếu không thì…
  • 应该…否则… (yīnggāi…fǒuzé…) – Nên…nếu không thì…

3. Ví dụ câu có chứa 否則

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

快點起床,否則你會遲到。(Kuài diǎn qǐchuáng, fǒuzé nǐ huì chídào.) – Dậy nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị muộn.

3.2. Trong văn viết

必須按時繳費,否則將停止服務。(Bìxū ànshí jiǎofèi, fǒuzé jiāng tíngzhǐ fúwù.) – Phải thanh toán đúng hạn, nếu không dịch vụ sẽ bị ngừng.

4. Phân biệt 否則 với các từ nối khác

否則 khác với 不然 (bùrán) ở mức độ trang trọng. 否則 thường được dùng trong văn viết và tình huống trang trọng hơn.

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng 否則 với các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo