DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

否認 (fǒu rèn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “phủ nhận” trong tiếng Trung

否認 (fǒu rèn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 否認.

1. 否認 (fǒu rèn) nghĩa là gì?

Từ 否認 (fǒu rèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “phủ nhận”, “không thừa nhận” hoặc “từ chối công nhận” một sự việc, sự thật nào đó.

1.1. Phân tích từng chữ Hán

  • 否 (fǒu): Phủ định, không
  • 認 (rèn): Nhận biết, thừa nhận

2. Cách đặt câu với từ 否認 (fǒu rèn)

2.1. Câu đơn giản

他否認了這件事。(Tā fǒurènle zhè jiàn shì.) – Anh ấy đã phủ nhận việc này.

2.2. Câu phức tạp hơn

公司否認有關財務不當行為的指控。(Gōngsī fǒurèn yǒuguān cáiwù bùdàng xíngwéi de zhǐkòng.) – Công ty phủ nhận cáo buộc về hành vi tài chính không đúng đắn.否認

3. Cấu trúc ngữ pháp của 否認 (fǒu rèn)

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 否認 + Tân ngữ

Ví dụ: 他否認指控。(Tā fǒurèn zhǐkòng.) – Anh ta phủ nhận cáo buộc.

3.2. Cấu trúc với 了 (le)

Chủ ngữ + 否認 + 了 + Tân ngữ

Ví dụ: 他否認了所有指控。(Tā fǒurènle suǒyǒu zhǐkòng.) – Anh ta đã phủ nhận tất cả cáo buộc.

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với 否認

4.1. Từ đồng nghĩa từ vựng tiếng Hoa

  • 否定 (fǒudìng): Phủ định
  • 拒絕 (jùjué): Từ chối

4.2. Từ trái nghĩa

  • 承認 (chéngrèn): Thừa nhận
  • 確認 (quèrèn): Xác nhận

5. Ứng dụng thực tế của 否認 trong giao tiếp

Trong các tình huống pháp lý, chính trị hoặc khi cần bảo vệ danh dự, từ 否認 thường được sử dụng để phủ nhận các cáo buộc không đúng sự thật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội fǒu rèn
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo