DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吧 (ba) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 吧 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 吧 (ba) là một trợ từ ngữ khí thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 吧.

1. Ý nghĩa của từ 吧 (ba) trong tiếng Trung

1.1. Biểu thị sự đề nghị, yêu cầu nhẹ nhàng

吧 thường được dùng cuối câu để biểu thị sự đề nghị, yêu cầu một cách nhẹ nhàng, lịch sự.

Ví dụ: 我们走吧 (Wǒmen zǒu ba) – Chúng ta đi thôi.

1.2. Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận

吧 có thể dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách miễn cưỡng.

Ví dụ: 好吧 (Hǎo ba) – Được thôi/Ừ thôi.

1.3. Biểu thị sự phỏng đoán, suy luận

Khi dùng 吧 trong trường hợp này, người nói đưa ra phỏng đoán với mức độ chắc chắn không cao.

Ví dụ: 他可能生病了吧 (Tā kěnéng shēngbìng le ba) – Có lẽ anh ấy bị ốm rồi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 吧

2.1. Cấu trúc câu đề nghị

Chủ ngữ + Động từ + 吧

Ví dụ: 你试试吧 (Nǐ shìshi ba) – Bạn thử đi.

2.2. Cấu trúc câu phỏng đoán

Chủ ngữ + Có thể + Động từ/Tính từ + 吧

Ví dụ: 明天会下雨吧 (Míngtiān huì xiàyǔ ba) – Ngày mai có lẽ sẽ mưa.

3. Cách đặt câu với từ 吧 ba tiếng Trung

3.1. Câu đề nghị lịch sự

Ví dụ: 请坐吧 (Qǐng zuò ba) – Mời ngồi đi ạ.

3.2. Câu biểu thị sự đồng ý

Ví dụ: 就这样吧 (Jiù zhèyàng ba) – Cứ như vậy đi.

3.3. Câu phỏng đoán

Ví dụ: 他应该知道吧 (Tā yīnggāi zhīdào ba) – Anh ấy hẳn là biết rồi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM吧

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo