DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吩咐 (fēn fù) là gì? Cách dùng từ 吩咐 trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung giao tiếp, đặc biệt là tiếng Đài Loan, từ 吩咐 (fēn fù) thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 吩咐, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 吩咐 (fēn fù) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

Từ 吩咐 (fēn fù) trong tiếng Trung có nghĩa là “ra lệnh”, “chỉ thị” hoặc “dặn dò” một cách trang trọng. Đây là từ thường được sử dụng trong các tình huống:

  • Cấp trên với cấp dưới
  • Người lớn tuổi với người trẻ
  • Các tình huống yêu cầu sự tôn trọng

1.2 Sắc thái ý nghĩa

Trong tiếng Đài Loan, 吩咐 mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với tiếng Trung đại lục, thường thể hiện sự quan tâm hơn là mệnh lệnh cứng nhắc.

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 吩咐

2.1 Cấu trúc cơ bản

Công thức:  cấu trúc 吩咐Chủ ngữ + 吩咐 + Tân ngữ + Nội dung chỉ thị

Ví dụ: 老師吩咐學生明天要交作業 (Lǎoshī fēnfù xuéshēng míngtiān yào jiāo zuòyè) – Giáo viên dặn học sinh ngày mai phải nộp bài tập

2.2 Các biến thể thường gặp

  • 吩咐 + 說: Dùng khi dẫn lại lời dặn dò
  • 被 + 吩咐: Thể bị động
  • 按照 + 吩咐: Làm theo chỉ dẫn

3. Ví dụ câu có chứa từ 吩咐

3.1 Trong gia đình

媽媽吩咐我早點回家 (Māmā fēnfù wǒ zǎodiǎn huí jiā) – Mẹ dặn tôi về nhà sớm

3.2 Trong công việc

經理吩咐秘書準備會議資料 (Jīnglǐ fēnfù mìshū zhǔnbèi huìyì zīliào) – Giám đốc yêu cầu thư ký chuẩn bị tài liệu cuộc họp

3.3 Trong trường học

教授吩咐研究生下週提交論文初稿 (Jiàoshòu fēnfù yánjiūshēng xià zhōu tíjiāo lùnwén chūgǎo) – Giáo sư yêu cầu nghiên cứu sinh nộp bản thảo luận văn tuần sau

4. Phân biệt 吩咐 với các từ đồng nghĩa

Bảng so sánh với các từ có nghĩa tương tự:

Từ vựng Sắc thái Ngữ cảnh ngữ pháp tiếng Trung
吩咐 Trang trọng, lịch sự Quan hệ trên-dưới
命令 Mệnh lệnh quân sự Ít dùng trong đời sống
Thông thường Quan hệ ngang hàng

5. Lưu ý khi sử dụng 吩咐 trong tiếng Đài Loan

  • Tránh dùng với người lớn tuổi hơn
  • Kết hợp với từ “請” (qǐng) để giảm sắc thái mệnh lệnh
  • Thường dùng trong văn viết hơn văn nói

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo