DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吩咐 (fēnfu) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Về Từ 吩咐 (fēnfu)

Từ 吩咐 (fēnfu) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “ra lệnh” hoặc “dặn dò”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một người chỉ dẫn hoặc yêu cầu một hành động cụ thể từ người khác.  ngữ pháp吩咐 cho thấy mối quan hệ giữa người ra lệnh và người nhận lệnh, đồng thời thể hiện tính chất trang trọng trong việc giao tiếp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吩咐

Cấu trúc ngữ pháp của từ 吩咐 khá đơn giản. Nó có thể được sử dụng trong các câu với cấu trúc như sau:

  • Chủ ngữ + 吩咐 + Đối tượng + Nội dung yêu cầu.
  • Ví dụ: Tôi đã ra lệnh cho anh ấy làm bài tập.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 吩咐

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể minh họa cách sử dụng từ 吩咐 trong câu:

  • 我吩咐他去商店买牛奶。 (Wǒ fēnfu tā qù shāngdiàn mǎi niúnǎi.)
  • Ý nghĩa: “Tôi đã ra lệnh cho anh ấy đi đến cửa hàng mua sữa.”

  • 老师吩咐学生们完成作业。 (Lǎoshī fēnfu xuéshēngmen wánchéng zuòyè.)
  • Ý nghĩa: “Giáo viên đã dặn dò các học sinh hoàn thành bài tập.”

  • 她吩咐我照顾孩子。 (Tā fēnfu wǒ zhàogù háizi.)
  • Ý nghĩa: “Cô ấy đã ra lệnh cho tôi chăm sóc trẻ em.”

Tóm Tắt và Kết Luận tiếng Trung

Từ 吩咐 (fēnfu) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ nghĩa mà còn thể hiện mối quan hệ xã hội trong ngữ cảnh giao tiếp. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo