1. 含义 (hányì) là gì?
Trong tiếng Trung, 含义 (hányì) có nghĩa là “ý nghĩa”, “nội dung” hoặc “diễn đạt”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra những điều được bao hàm trong một từ, một câu hoặc một khái niệm nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 含义
含义 (hányì) là một danh từ, có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Thông thường, nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các động từ như “có”, “là”, “biểu hiện”,… để thể hiện sự mô tả về ý nghĩa của một cái gì đó.
2.1. Cấu trúc câu cơ bản
Các cấu trúc cơ bản có thể sử dụng từ 含义:
- Chủ ngữ + 含义 + Động từ: Ví dụ: “这个词的含义是…’ (Ý nghĩa của từ này là…)
- Chủ ngữ + có (有) + 含义: Ví dụ: “这个句子有深刻的含义.” (Câu này có ý nghĩa sâu sắc.)
3. Ví dụ minh họa cho từ 含义
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 含义 trong câu:
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh thông thường
1. 在这篇文章中,作者解释了这个词的含义。(Trong bài viết này, tác giả đã giải thích ý nghĩa của từ này.)
2. 这个故事的含义非常深刻。(Ý nghĩa của câu chuyện này rất sâu sắc.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh học thuật
1. 这句话的含义可以从多种角度来理解。(Ý nghĩa của câu này có thể hiểu từ nhiều góc độ.)
2. 在哲学中,将不同的概念联系起来有助于理解它们的含义。(Trong triết học, việc liên kết các khái niệm khác nhau giúp hiểu được ý nghĩa của chúng.)
4. Kết luận
含义 (hányì) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn là chìa khóa để hiểu biết về ý nghĩa và bản chất của nội dung được truyền tải. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn