Từ “听从” (tīngcóng) trong tiếng Trung là một trong những từ ngữ quan trọng, mang ý nghĩa “nghe theo” hay “tuân theo”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ minh họa cho từ này.
Định Nghĩa Của Từ 听从 (tīngcóng)
Nghe theo hoặc tuân thủ ý kiến, chỉ dẫn của người khác. Đây là hành động thể hiện sự tôn trọng, chấp nhận và thực hiện điều gì đó mà người khác yêu cầu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 听从
Cấu trúc ngữ pháp của từ “听从” rất đơn giản. Nó thường được sử dụng trong các câu thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận mệnh lệnh, lời khuyên từ những người có thẩm quyền hoặc có kinh nghiệm hơn. Câu có thể được sắp xếp thành công thức:
- Người + 听从 + Đối tượng / Chỉ dẫn
Ví dụ: “我听从老师的话。” (Wǒ tīngcóng lǎoshī de huà.) – “Tôi nghe theo lời của thầy giáo.”
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 听从
Ví dụ 1:
在公司工作时,我们应该听从经理的指示。
(Zài gōngsī gōngzuò shí, wǒmen yīnggāi tīngcóng jīnglǐ de zhǐshì.)
Trong khi làm việc tại công ty, chúng ta nên nghe theo chỉ dẫn của quản lý.
Ví dụ 2:
孩子们应该听从父母的意见。
(Háizimen yīnggāi tīngcóng fùmǔ de yìjiàn.)
Bọn trẻ nên nghe theo ý kiến của cha mẹ.
Ví dụ 3:
在危险情况下,我们要听从专业人士的建议。
(Zài wēixiǎn qíngkuàng xià, wǒmen yào tīngcóng zhuānyè rénshì de jiànyì.)
Trong tình huống nguy hiểm, chúng ta phải nghe theo lời khuyên của các chuyên gia.
Kết Luận
Từ “听从” (tīngcóng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa và xã hội trong việc thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn