Trong tiếng Trung, từ 听到 (tīngdào) mang ý nghĩa là “nghe thấy” hoặc “nghe được”. Đây là một từ vựng quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ làm rõ cấu trúc ngữ pháp của từ “听到”, cùng với các ví dụ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 听到
Từ 听到 (tīngdào) được cấu thành từ hai phần: 听 (tīng) nghĩa là “nghe” và 到 (dào) có nghĩa là “đến” hoặc “được”. Khi kết hợp lại, 听到 có thể được hiểu là “nghe được” hoặc “nghe thấy một điều gì đó”.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản với từ 听到 như sau:
S + 听到 + O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động nghe).
- 听到: Động từ chỉ hành động nghe thấy.
- O: Tân ngữ (cái hoặc điều mà người nghe cảm nhận).
Ví dụ minh họa cho từ 听到
Ví dụ 1:
我听到音乐了。
(Wǒ tīngdào yīnyuè le.)
“Tôi đã nghe thấy nhạc.”
Ví dụ 2:
她听到有人在叫她。
(Tā tīngdào yǒurén zài jiào tā.)
“Cô ấy nghe thấy có người gọi mình.”
Ví dụ 3:
你听到他们的谈话吗?
(Nǐ tīngdào tāmen de tánhuà ma?)
“Bạn có nghe thấy cuộc trò chuyện của họ không?”
Ví dụ 4:
我昨天晚上听到一声巨响。
(Wǒ zuótiān wǎnshàng tīngdào yī shēng jùxiǎng.)
“Tôi đã nghe thấy một tiếng nổ lớn tối qua.”
Tóm lại
Từ 听到 (tīngdào) không chỉ đơn giản là một từ vựng, mà còn là một phần quan trọng trong cách diễn đạt trong tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn