听见 (tīng jiàn) là một từ trong tiếng Trung Quốc, thường được dịch là “nghe thấy”. Đây không chỉ là một động từ thông thường mà còn mang đậm ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của từ 听见, cách sử dụng và ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về nó.
Cấu trúc ngữ pháp của 听见
听见 là một động từ phức, được cấu tạo từ hai phần: 听 (tīng) có nghĩa là “nghe” và 见 (jiàn) có nghĩa là “thấy”. Khi kết hợp lại, 听见 mang ý nghĩa là “nghe thấy”. Về mặt ngữ pháp, 听见 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng
Ngữ pháp của 听见 rất đơn giản. Chúng ta thường thấy nó được sử dụng như một động từ trong câu. Câu đơn giản sẽ theo cấu trúc: Chủ ngữ + 听见 + Tân ngữ.
Ví dụ:
- 我听见你说话。(Wǒ tīng jiàn nǐ shuōhuà.) – Tôi nghe thấy bạn đang nói.
- 他听见了音乐。(Tā tīng jiàn le yīnyuè.) – Anh ấy đã nghe thấy nhạc.
Các ví dụ minh họa cho 听见
Dưới đây là một số câu ví dụ khác để minh họa cho cách sử dụng 听见 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 她听见了门口的声音。(Tā tīng jiàn le ménkǒu de shēngyīn.) – Cô ấy nghe thấy tiếng động ở cửa.
- 我们听见了鸟叫声。(Wǒmen tīng jiàn le niǎo jiào shēng.) – Chúng tôi nghe thấy tiếng chim hót.
- 你听见他喊吗?(Nǐ tīng jiàn tā hǎn ma?) – Bạn có nghe thấy anh ấy gọi không?
Tổng kết
Như vậy, 听见 (tīng jiàn) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung, mà nó còn mang đến cho chúng ta nhiều ý nghĩa và sắc thái trong giao tiếp. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn