DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吭聲 (kēng shēng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 吭聲 (kēng shēng) là một từ thú vị mà nhiều người học ngôn ngữ này có thể gặp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ 吭聲, cũng như cách đặt câu với từ này.

Ý Nghĩa Của Từ 吭聲 (kēng shēng)

Từ 吭聲 được dịch sang tiếng Việt là “cất tiếng” hoặc “kêu”. Trong nhiều ngữ cảnh, 吭聲 có thể chỉ việc phát ra âm thanh, tiếng nói, hoặc tiếng kêu từ một sinh vật.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吭聲

Cấu trúc ngữ pháp của 吭聲 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cụ thể, nó có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ khác để làm rõ nghĩa hơn.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 吭聲 trong câu, bạn cần lưu ý vị trí của từ này. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:

Ví Dụ 1

他大聲吭聲,讓大家都聽到了。

Phiên âm: Tā dà shēng kēng shēng, ràng dàjiā dōu tīng dào le.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã kêu to để mọi người đều nghe thấy.

Ví Dụ 2

小狗開始吭聲,可能是饿了。

Phiên âm: Xiǎo gǒu kāishǐ kēng shēng, kěnéng shì è le.

Dịch nghĩa: Chú chó nhỏ bắt đầu kêu, có lẽ là đói.

Ví Dụ 3

她在森林裡吭聲,呼叫朋友。

Phiên âm: Tā zài sēnlín lǐ kēng shēng, hū jiào péngyǒu.

Dịch nghĩa: từ vựng tiếng Trung kēng shēng Cô ấy đã kêu trong rừng để gọi bạn bè.

Kết Luận

Từ 吭聲 không chỉ đơn thuần là một từ khóa, mà còn mang trong mình sự phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ. Bạn có thể nhìn thấy từ này xuất hiện trong nhiều hoàn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ cuộc sống đến trong văn chương.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo